50 câu có “bão”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ bão và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
•
« Biển rất dữ dội vì cơn bão. »
•
« Sau cơn bão, mặt trời đã xuất hiện. »
•
« Không thể đi du lịch trong cơn bão. »
•
« Chiếc ô biển đã bay đi trong cơn bão. »
•
« Cảnh báo bão lan truyền trên mạng xã hội. »
•
« Cơn thịnh nộ của cơn bão đã tàn phá bờ biển. »
•
« Tôi luôn muốn chụp ảnh một cầu vồng sau cơn bão. »
•
« Bầu trời tối là một dấu hiệu của cơn bão sắp đến. »
•
« Ở xa có thể thấy một đám mây đen báo hiệu cơn bão. »
•
« Vệ tinh khí tượng dự đoán bão với độ chính xác cao. »
•
« Cơn bão đến bất ngờ và làm cho các ngư dân bất ngờ. »
•
« Cơn bão làm cho biển rất dữ dội để có thể đi thuyền. »
•
« Mắt bão là nơi có áp lực cao nhất trong hệ thống bão. »
•
« Cơn bão thật ồn ào. Tiếng sấm vang dội trong tai tôi. »
•
« Trong cơn bão, giao thông hàng không đã bị tạm ngừng. »
•
« Chúng tôi không thể đi bộ trên núi vì có cảnh báo bão. »
•
« Nhà khí tượng học đã dự đoán một tuần mưa to và gió bão. »
•
« Thời tiết có thể trở nên dữ dội trong mùa bão ở bờ biển. »
•
« Đại úy ra lệnh quay về phía gió lặng khi bão tố đang đến gần. »
•
« Cơn bão đã bất ngờ nổi lên từ biển và bắt đầu tiến về phía bờ. »
•
« Cơn bão đang tiến gần đến cảng, làm dậy sóng với cơn thịnh nộ. »
•
« Sau cơn bão, thành phố bị ngập nước và nhiều ngôi nhà bị hư hại. »
•
« Trong cơn bão, các ngư dân cảm thấy đau buồn vì mất lưới của họ. »
•
« Những người chăn bò cũng chăm sóc gia súc trong suốt các cơn bão. »
•
« Lực lượng bảo vệ bờ biển đã cứu những người đắm tàu giữa cơn bão. »
•
« Cơn bão có thể buộc chuyến bay phải chuyển hướng đến sân bay khác. »
•
« Mặt trăng trông có vẻ nửa khuất giữa những đám mây tối của cơn bão. »
•
« Sau khi cơn bão qua đi, chỉ còn nghe thấy âm thanh nhẹ nhàng của gió. »
•
« Cơn bão đã quét sạch mọi thứ trên đường đi của nó, để lại sự tàn phá. »
•
« Cơn bão đã tàn phá thành phố; mọi người đã chạy khỏi nhà trước thảm họa. »
•
« Nhà khí tượng học đã cảnh báo chúng ta rằng một cơn bão mạnh đang đến gần. »
•
« Mặc dù có bão, con cáo khôn ngoan đã vượt qua con sông mà không gặp vấn đề gì. »
•
« Cơn bão đã ngừng; sau đó, mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên những cánh đồng xanh. »
•
« Bầu trời bị che phủ bởi những đám mây xám nặng nề, báo hiệu một cơn bão sắp đến. »
•
« Bầu trời quang đãng hoàn toàn sau cơn bão, vì vậy có thể thấy rất nhiều ngôi sao. »
•
« Cơn bão đã đi qua thành phố và gây ra nhiều thiệt hại cho các ngôi nhà và tòa nhà. »
•
« Pháo đài là một nơi an toàn cho tất cả mọi người. Nó là một nơi trú ẩn khỏi bão tố. »
•
« Những thiệt hại mà một cơn bão để lại là tàn khốc và đôi khi là không thể khắc phục. »
•
« Mặc dù thời tiết bão tố, đội cứu hộ đã dũng cảm mạo hiểm để cứu những người đắm tàu. »
•
« Sau cơn bão, cảnh quan đã thay đổi hoàn toàn, cho thấy một bộ mặt mới của thiên nhiên. »
•
« Đêm trước cơn bão, mọi người vội vã hoàn thành việc chuẩn bị nhà cửa cho điều tồi tệ nhất. »
•
« Cơn bão đang đến gần nhanh chóng, và những người nông dân chạy về trú ẩn trong nhà của họ. »
•
« Sự tàn phá do cơn bão gây ra là một phản ánh của sự mong manh của con người trước thiên nhiên. »
•
« Cơn bão mạnh đến nỗi cây cối bị cong lại trong gió. Tất cả hàng xóm đều sợ hãi về những gì có thể xảy ra. »
•
« Cơn bão bùng phát dữ dội, rung chuyển những cây cối và làm rung chuyển các cửa sổ của những ngôi nhà lân cận. »
•
« Cơn bão đã đi qua ngôi làng và phá hủy mọi thứ trên đường đi của nó. Không có gì thoát khỏi cơn thịnh nộ của nó. »
•
« Người phụ nữ đã bị mắc kẹt trong một cơn bão, và bây giờ cô ấy đang một mình trong một khu rừng tối tăm và nguy hiểm. »
•
« Biển động dữ dội và bão tố đã kéo con tàu về phía những tảng đá, trong khi những người đắm tàu đang chiến đấu để sinh tồn. »
•
« Sau một cơn bão, bầu trời trong sạch và một ngày rõ ràng xuất hiện. Mọi thứ dường như đều có thể trong một ngày như thế này. »
•
« Khi nhìn thấy chân trời mù sương, thuyền trưởng đã ra lệnh cho thủy thủ đoàn giương buồm và chuẩn bị cho cơn bão đang đến gần. »