43 câu có “bão”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ bão và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Sau cơn bão, mặt trời đã xuất hiện. »
•
« Không thể đi du lịch trong cơn bão. »
•
« Chiếc ô biển đã bay đi trong cơn bão. »
•
« Cơn thịnh nộ của cơn bão đã tàn phá bờ biển. »
•
« Tôi luôn muốn chụp ảnh một cầu vồng sau cơn bão. »
•
« Bầu trời tối là một dấu hiệu của cơn bão sắp đến. »
•
« Ở xa có thể thấy một đám mây đen báo hiệu cơn bão. »
•
« Vệ tinh khí tượng dự đoán bão với độ chính xác cao. »
•
« Cơn bão đến bất ngờ và làm cho các ngư dân bất ngờ. »
•
« Cơn bão làm cho biển rất dữ dội để có thể đi thuyền. »
•
« Mắt bão là nơi có áp lực cao nhất trong hệ thống bão. »
•
« Cơn bão thật ồn ào. Tiếng sấm vang dội trong tai tôi. »
•
« Trong cơn bão, giao thông hàng không đã bị tạm ngừng. »
•
« Nhà khí tượng học đã dự đoán một tuần mưa to và gió bão. »
•
« Đại úy ra lệnh quay về phía gió lặng khi bão tố đang đến gần. »
•
« Cơn bão đã bất ngờ nổi lên từ biển và bắt đầu tiến về phía bờ. »
•
« Cơn bão đang tiến gần đến cảng, làm dậy sóng với cơn thịnh nộ. »
•
« Sau cơn bão, thành phố bị ngập nước và nhiều ngôi nhà bị hư hại. »
•
« Trong cơn bão, các ngư dân cảm thấy đau buồn vì mất lưới của họ. »
•
« Những người chăn bò cũng chăm sóc gia súc trong suốt các cơn bão. »
•
« Mặt trăng trông có vẻ nửa khuất giữa những đám mây tối của cơn bão. »
•
« Sau khi cơn bão qua đi, chỉ còn nghe thấy âm thanh nhẹ nhàng của gió. »
•
« Cơn bão đã quét sạch mọi thứ trên đường đi của nó, để lại sự tàn phá. »
•
« Cơn bão đã tàn phá thành phố; mọi người đã chạy khỏi nhà trước thảm họa. »
•
« Nhà khí tượng học đã cảnh báo chúng ta rằng một cơn bão mạnh đang đến gần. »
•
« Mặc dù có bão, con cáo khôn ngoan đã vượt qua con sông mà không gặp vấn đề gì. »
•
« Bầu trời bị che phủ bởi những đám mây xám nặng nề, báo hiệu một cơn bão sắp đến. »
•
« Cơn bão đã đi qua thành phố và gây ra nhiều thiệt hại cho các ngôi nhà và tòa nhà. »
•
« Pháo đài là một nơi an toàn cho tất cả mọi người. Nó là một nơi trú ẩn khỏi bão tố. »
•
« Những thiệt hại mà một cơn bão để lại là tàn khốc và đôi khi là không thể khắc phục. »
•
« Sau cơn bão, cảnh quan đã thay đổi hoàn toàn, cho thấy một bộ mặt mới của thiên nhiên. »
•
« Đêm trước cơn bão, mọi người vội vã hoàn thành việc chuẩn bị nhà cửa cho điều tồi tệ nhất. »
•
« Cơn bão đang đến gần nhanh chóng, và những người nông dân chạy về trú ẩn trong nhà của họ. »
•
« Sự tàn phá do cơn bão gây ra là một phản ánh của sự mong manh của con người trước thiên nhiên. »
•
« Cơn bão mạnh đến nỗi cây cối bị cong lại trong gió. Tất cả hàng xóm đều sợ hãi về những gì có thể xảy ra. »
•
« Cơn bão bùng phát dữ dội, rung chuyển những cây cối và làm rung chuyển các cửa sổ của những ngôi nhà lân cận. »
•
« Cơn bão đã đi qua ngôi làng và phá hủy mọi thứ trên đường đi của nó. Không có gì thoát khỏi cơn thịnh nộ của nó. »
•
« Người phụ nữ đã bị mắc kẹt trong một cơn bão, và bây giờ cô ấy đang một mình trong một khu rừng tối tăm và nguy hiểm. »
•
« Sau một cơn bão, bầu trời trong sạch và một ngày rõ ràng xuất hiện. Mọi thứ dường như đều có thể trong một ngày như thế này. »
•
« Khi nhìn thấy chân trời mù sương, thuyền trưởng đã ra lệnh cho thủy thủ đoàn giương buồm và chuẩn bị cho cơn bão đang đến gần. »
•
« Mặc dù cơn bão đang đến gần nhanh chóng, thuyền trưởng của con tàu vẫn giữ bình tĩnh và dẫn dắt thủy thủ đoàn đến một nơi an toàn. »
•
« Cơn bão mạnh đến nỗi con tàu bị chao đảo nguy hiểm. Tất cả hành khách đều bị say sóng, và một số người thậm chí còn nôn mửa ra ngoài. »
•
« Sau khi trải qua một cơn bão, mọi thứ dường như đẹp hơn. Bầu trời có màu xanh đậm, và những bông hoa tỏa sáng với nước đã rơi xuống chúng. »