29 câu có “vượt”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ vượt và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cảnh sát đã dừng xe vì vượt quá tốc độ. »

vượt: Cảnh sát đã dừng xe vì vượt quá tốc độ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau nhiều nỗ lực, tôi đã vượt qua kỳ thi. »

vượt: Sau nhiều nỗ lực, tôi đã vượt qua kỳ thi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi muốn học nhiều để có thể vượt qua kỳ thi. »

vượt: Tôi muốn học nhiều để có thể vượt qua kỳ thi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ngoại trừ Juan, tất cả đều đã vượt qua kỳ thi. »

vượt: Ngoại trừ Juan, tất cả đều đã vượt qua kỳ thi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con trâu đã vượt qua dòng sông với nhiều nỗ lực. »

vượt: Con trâu đã vượt qua dòng sông với nhiều nỗ lực.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sức mạnh của cơ thể tôi cho phép tôi vượt qua mọi trở ngại. »

vượt: Sức mạnh của cơ thể tôi cho phép tôi vượt qua mọi trở ngại.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc thuyền buồm đã vượt qua toàn bộ đại dương để đến cảng. »

vượt: Chiếc thuyền buồm đã vượt qua toàn bộ đại dương để đến cảng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự kiên cường là khả năng vượt qua những tình huống khó khăn. »

vượt: Sự kiên cường là khả năng vượt qua những tình huống khó khăn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi cần sự giúp đỡ của bạn để vượt qua thời điểm khó khăn này. »

vượt: Tôi cần sự giúp đỡ của bạn để vượt qua thời điểm khó khăn này.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những con kền kền có sải cánh ấn tượng, có thể vượt quá ba mét. »

vượt: Những con kền kền có sải cánh ấn tượng, có thể vượt quá ba mét.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù đã học rất nhiều, tôi vẫn không thể vượt qua kỳ thi toán. »

vượt: Mặc dù đã học rất nhiều, tôi vẫn không thể vượt qua kỳ thi toán.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người thủy thủ đã vượt qua đại dương với sự tự tin và quyết tâm. »

vượt: Người thủy thủ đã vượt qua đại dương với sự tự tin và quyết tâm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã học cả đêm, vì vậy tôi chắc chắn rằng tôi sẽ vượt qua kỳ thi. »

vượt: Tôi đã học cả đêm, vì vậy tôi chắc chắn rằng tôi sẽ vượt qua kỳ thi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau một thời gian dài, cuối cùng tôi đã vượt qua nỗi sợ độ cao của mình. »

vượt: Sau một thời gian dài, cuối cùng tôi đã vượt qua nỗi sợ độ cao của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Câu chuyện của cô ấy là một câu chuyện kịch tính về sự vượt qua và hy vọng. »

vượt: Câu chuyện của cô ấy là một câu chuyện kịch tính về sự vượt qua và hy vọng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thành công của một người được xác định bởi khả năng vượt qua những trở ngại. »

vượt: Thành công của một người được xác định bởi khả năng vượt qua những trở ngại.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Liên minh giữa những người bạn có thể vượt qua mọi trở ngại trong cuộc sống. »

vượt: Liên minh giữa những người bạn có thể vượt qua mọi trở ngại trong cuộc sống.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù có bão, con cáo khôn ngoan đã vượt qua con sông mà không gặp vấn đề gì. »

vượt: Mặc dù có bão, con cáo khôn ngoan đã vượt qua con sông mà không gặp vấn đề gì.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự kiên cường là khả năng vượt qua những khó khăn và trở nên mạnh mẽ hơn từ chúng. »

vượt: Sự kiên cường là khả năng vượt qua những khó khăn và trở nên mạnh mẽ hơn từ chúng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người đạp xe đã vượt qua ngọn núi cao nhất thế giới trong một kỳ tích chưa từng có. »

vượt: Người đạp xe đã vượt qua ngọn núi cao nhất thế giới trong một kỳ tích chưa từng có.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù gặp khó khăn về kinh tế, gia đình đã vượt qua và xây dựng một tổ ấm hạnh phúc. »

vượt: Mặc dù gặp khó khăn về kinh tế, gia đình đã vượt qua và xây dựng một tổ ấm hạnh phúc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy đã vượt qua nhiều rào cản do khuyết tật của mình và là một tấm gương về sự kiên trì. »

vượt: Cô ấy đã vượt qua nhiều rào cản do khuyết tật của mình và là một tấm gương về sự kiên trì.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vận động viên marathon đã thách thức giới hạn thể chất và tinh thần của mình để vượt qua vạch đích. »

vượt: Vận động viên marathon đã thách thức giới hạn thể chất và tinh thần của mình để vượt qua vạch đích.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù có những ngày tôi không cảm thấy hoàn toàn vui vẻ, tôi biết rằng tôi có thể vượt qua điều đó. »

vượt: Mặc dù có những ngày tôi không cảm thấy hoàn toàn vui vẻ, tôi biết rằng tôi có thể vượt qua điều đó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà thám hiểm dũng cảm đã vượt qua những biển cả chưa biết, khám phá những vùng đất và nền văn hóa mới. »

vượt: Nhà thám hiểm dũng cảm đã vượt qua những biển cả chưa biết, khám phá những vùng đất và nền văn hóa mới.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vận động viên kiên trì đã chiến đấu để vượt qua những giới hạn của mình và cuối cùng trở thành nhà vô địch. »

vượt: Vận động viên kiên trì đã chiến đấu để vượt qua những giới hạn của mình và cuối cùng trở thành nhà vô địch.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Huấn luyện viên điền kinh đã động viên đội của mình vượt qua giới hạn và đạt được thành công trên sân thi đấu. »

vượt: Huấn luyện viên điền kinh đã động viên đội của mình vượt qua giới hạn và đạt được thành công trên sân thi đấu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự mạnh mẽ của tâm trí tôi đã cho phép tôi vượt qua tất cả những trở ngại đã xuất hiện trong cuộc sống của mình. »

vượt: Sự mạnh mẽ của tâm trí tôi đã cho phép tôi vượt qua tất cả những trở ngại đã xuất hiện trong cuộc sống của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau khi trải qua một trải nghiệm chấn thương, người phụ nữ quyết định tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp để vượt qua những vấn đề của mình. »

vượt: Sau khi trải qua một trải nghiệm chấn thương, người phụ nữ quyết định tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp để vượt qua những vấn đề của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact