29 câu có “vượt”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ vượt và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cảnh sát đã dừng xe vì vượt quá tốc độ. »
•
« Sau nhiều nỗ lực, tôi đã vượt qua kỳ thi. »
•
« Tôi muốn học nhiều để có thể vượt qua kỳ thi. »
•
« Ngoại trừ Juan, tất cả đều đã vượt qua kỳ thi. »
•
« Con trâu đã vượt qua dòng sông với nhiều nỗ lực. »
•
« Sức mạnh của cơ thể tôi cho phép tôi vượt qua mọi trở ngại. »
•
« Chiếc thuyền buồm đã vượt qua toàn bộ đại dương để đến cảng. »
•
« Sự kiên cường là khả năng vượt qua những tình huống khó khăn. »
•
« Tôi cần sự giúp đỡ của bạn để vượt qua thời điểm khó khăn này. »
•
« Những con kền kền có sải cánh ấn tượng, có thể vượt quá ba mét. »
•
« Mặc dù đã học rất nhiều, tôi vẫn không thể vượt qua kỳ thi toán. »
•
« Người thủy thủ đã vượt qua đại dương với sự tự tin và quyết tâm. »
•
« Tôi đã học cả đêm, vì vậy tôi chắc chắn rằng tôi sẽ vượt qua kỳ thi. »
•
« Sau một thời gian dài, cuối cùng tôi đã vượt qua nỗi sợ độ cao của mình. »
•
« Câu chuyện của cô ấy là một câu chuyện kịch tính về sự vượt qua và hy vọng. »
•
« Thành công của một người được xác định bởi khả năng vượt qua những trở ngại. »
•
« Liên minh giữa những người bạn có thể vượt qua mọi trở ngại trong cuộc sống. »
•
« Mặc dù có bão, con cáo khôn ngoan đã vượt qua con sông mà không gặp vấn đề gì. »
•
« Sự kiên cường là khả năng vượt qua những khó khăn và trở nên mạnh mẽ hơn từ chúng. »
•
« Người đạp xe đã vượt qua ngọn núi cao nhất thế giới trong một kỳ tích chưa từng có. »
•
« Mặc dù gặp khó khăn về kinh tế, gia đình đã vượt qua và xây dựng một tổ ấm hạnh phúc. »
•
« Cô ấy đã vượt qua nhiều rào cản do khuyết tật của mình và là một tấm gương về sự kiên trì. »
•
« Vận động viên marathon đã thách thức giới hạn thể chất và tinh thần của mình để vượt qua vạch đích. »
•
« Mặc dù có những ngày tôi không cảm thấy hoàn toàn vui vẻ, tôi biết rằng tôi có thể vượt qua điều đó. »
•
« Nhà thám hiểm dũng cảm đã vượt qua những biển cả chưa biết, khám phá những vùng đất và nền văn hóa mới. »
•
« Vận động viên kiên trì đã chiến đấu để vượt qua những giới hạn của mình và cuối cùng trở thành nhà vô địch. »
•
« Huấn luyện viên điền kinh đã động viên đội của mình vượt qua giới hạn và đạt được thành công trên sân thi đấu. »
•
« Sự mạnh mẽ của tâm trí tôi đã cho phép tôi vượt qua tất cả những trở ngại đã xuất hiện trong cuộc sống của mình. »
•
« Sau khi trải qua một trải nghiệm chấn thương, người phụ nữ quyết định tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp để vượt qua những vấn đề của mình. »