50 câu có “biển”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ biển và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Tránh để lại rác trên bãi biển. »
•
« Tôi thích màu xanh của nước biển! »
•
« Tôi muốn đi biển và bơi trong biển. »
•
« Chiếc ô biển đã bay đi trong cơn bão. »
•
« Gió biển mát lạnh làm tôi dịu đi lo âu. »
•
« Anh trai tôi đã tập lướt sóng trên biển. »
•
« Cá voi là động vật biển lớn nhất thế giới. »
•
« Con cua di chuyển chậm chạp trên bãi biển. »
•
« Cơn thịnh nộ của cơn bão đã tàn phá bờ biển. »
•
« Bờ biển Đại Tây Dương của Tây Ban Nha rất đẹp. »
•
« Chiếc võng treo giữa hai cây cọ trên bãi biển. »
•
« Bãi biển là nơi tôi thích nhất để đi vào mùa hè. »
•
« Băng biển là một lớp băng nổi trên các biển cực. »
•
« Lặn biển ở đại dương là một trải nghiệm độc đáo. »
•
« Bạn tôi là cư dân của một ngôi làng ven biển nhỏ. »
•
« Thói quen đi biển mỗi mùa hè là điều tôi rất thích. »
•
« Những đứa trẻ trượt chơi trên đụn cát bên bãi biển. »
•
« Sứa là một sinh vật biển thuộc nhóm động vật có tua. »
•
« Thực vật đã giúp ổn định cồn cát ở khu vực ven biển. »
•
« Các loài ăn thịt biển như hải cẩu săn cá để kiếm ăn. »
•
« Cơn bão làm cho biển rất dữ dội để có thể đi thuyền. »
•
« Cái ô giúp bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời ở bãi biển. »
•
« Bà của tôi sống trong một ngôi nhà đẹp bên bãi biển. »
•
« Đội trưởng con tàu ra lệnh hạ xuống sông để đến biển. »
•
« Trong các biển cực, hải cẩu là một thợ săn linh hoạt. »
•
« Muối biển là một gia vị rất được sử dụng trong nấu ăn. »
•
« Họ đã điều hướng một cách dũng cảm qua biển cả dữ dội. »
•
« Đó là một ngày vui vẻ và nắng đẹp, hoàn hảo để đi biển. »
•
« Hôm qua tôi đã đi biển và uống một ly mojito ngon tuyệt. »
•
« Thời tiết rất nắng, vì vậy chúng tôi quyết định đi biển. »
•
« Những con chim cánh cụt là loài chim biển không biết bay. »
•
« Hôm qua chúng tôi đã đi biển và rất vui chơi đùa trong nước. »
•
« Không gì tuyệt vời hơn một ngày ở bãi biển với bạn bè của tôi. »
•
« Cơn bão đã bất ngờ nổi lên từ biển và bắt đầu tiến về phía bờ. »
•
« Chiếc nhẫn sáng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời trên bãi biển. »
•
« Juan đã đăng một bức ảnh đẹp về kỳ nghỉ của anh ấy ở bãi biển. »
•
« Chiếc thuyền giữ vững vị trí nhờ vào cái neo giữ nó ở đáy biển. »
•
« Trong hệ sinh thái biển, sự cộng sinh giúp nhiều loài sinh tồn. »
•
« Rùa biển di chuyển hàng nghìn kilômét để đẻ trứng trên bãi biển. »
•
« Những người thủy thủ đi biển trên đại dương bằng thuyền và buồm. »
•
« Trong kỳ nghỉ, chúng tôi dự định thăm một quần đảo ở biển Caribe. »
•
« Cơn gió nhẹ nhàng, luôn đến từ biển, mang lại cho tôi sự bình yên. »
•
« Cảm giác cát dưới chân khi tôi đi dạo trên bãi biển thật thư giãn. »
•
« Tôi rất thích câu chuyện về những cuộc phiêu lưu của họ trên biển. »
•
« Tôi cần một miếng bọt biển thấm hút để lau dọn bếp sau khi nấu ăn. »
•
« Chúng tôi đã lấy một nhánh sông và nó dẫn chúng tôi thẳng đến biển. »
•
« Các ngư dân của quần đảo phụ thuộc vào biển để sinh sống hàng ngày. »
•
« Bờ biển thật đẹp. Nước trong vắt và âm thanh của sóng thật thư giãn. »
•
« Cá mập là những kẻ săn mồi dưới biển có thể nguy hiểm cho con người. »