8 câu có “giơ”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ giơ và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cô bé giơ tay lên và hét: "Xin chào!". »
•
« Cô ấy giơ tay chào anh, nhưng anh không thấy cô. »
•
« Cô bé giơ tay lên để thu hút sự chú ý của giáo viên. »
•
« Tôi giơ tay lên để thu hút sự chú ý của người phục vụ. »
•
« Giáo viên giơ một ngón tay để ngăn chặn bài phát biểu của học sinh. »
•
« Con chim thấy cô bé và bay về phía cô. Cô bé giơ tay ra và con chim đậu lên đó. »
•
« Con ngựa trắng chạy trên cánh đồng. Người cưỡi, cũng mặc đồ trắng, giơ kiếm lên và hét. »
•
« Cô vũ công trẻ nhảy rất cao trên không, xoay tròn và hạ cánh đứng, với hai tay giơ lên trên. Đạo diễn vỗ tay và hét lên "Tuyệt vời!" »