15 câu có “sổ”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ sổ và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Có một cây xương rồng trên cửa sổ. »
•
« Giấy báo rất hữu ích để lau cửa sổ. »
•
« Nhà bếp rất nóng. Tôi phải mở cửa sổ. »
•
« Con mèo lén lút nhìn ra ngoài cửa sổ. »
•
« Bà lão cảm nhận được một làn gió mát khi mở cửa sổ. »
•
« Cơn mưa phùn nhẹ nhàng tưới lên những tấm kính cửa sổ. »
•
« Tôi đứng dậy và nhìn ra cửa sổ. Hôm nay sẽ là một ngày vui vẻ. »
•
« Tầng hầm của ngôi nhà là một không gian rộng lớn không có cửa sổ. »
•
« Cô ấy cầm một cây bút chì trong tay trong khi nhìn ra ngoài cửa sổ. »
•
« Tại khe cửa sổ, ánh sáng của mặt trăng đổ xuống như một thác nước bạc. »
•
« Ánh trăng phản chiếu trên kính cửa sổ, trong khi gió rít lên trong đêm tối. »
•
« Qua cửa sổ, có thể quan sát phong cảnh núi non tuyệt đẹp trải dài đến chân trời. »
•
« Ông đã ra lệnh cấm hút thuốc trong tòa nhà. Các cư dân phải làm điều đó ở bên ngoài, xa cửa sổ. »
•
« Con chim bay vòng quanh ngôi nhà. Người phụ nữ quan sát nó từ cửa sổ, mê mẩn trước sự tự do của nó. »
•
« Ánh nắng mặt trời tràn vào qua các cửa sổ, tạo ra một sắc vàng cho mọi thứ. Đó là một buổi sáng đẹp của mùa xuân. »