8 câu ví dụ với “nở”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “nở”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: nở

Mở ra hoặc bung ra từ trạng thái khép kín, thường dùng để chỉ hoa, quả, hoặc vật thể tách ra; cũng có thể chỉ khuôn mặt tươi cười, rạng rỡ.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Cô bé ôm búp bê của mình trong khi khóc nức nở.

Hình ảnh minh họa nở: Cô bé ôm búp bê của mình trong khi khóc nức nở.
Pinterest
Whatsapp
Người phụ nữ khóc nức nở, biết rằng người yêu của cô sẽ không bao giờ trở lại.

Hình ảnh minh họa nở: Người phụ nữ khóc nức nở, biết rằng người yêu của cô sẽ không bao giờ trở lại.
Pinterest
Whatsapp
Sau khi chúng tôi nhào bột và để cho bột nở, chúng tôi cho bánh vào lò để nướng.

Hình ảnh minh họa nở: Sau khi chúng tôi nhào bột và để cho bột nở, chúng tôi cho bánh vào lò để nướng.
Pinterest
Whatsapp
Hoa dã quỳ nở rộ trên đồng cỏ xanh mát.
Cô giáo nở nụ cười khi giải thích bài học.
Trẻ em nở niềm vui khi chơi dưới trời mát.
Mặt trăng nở rạng bóng đêm trong lành của rừng.
Cuộc đấu bóng nở thành trận cầu kịch tính và sôi động.

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact