5 câu có “sàn”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ sàn và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Chúng tôi quét đất trên sàn nhà. »

sàn: Chúng tôi quét đất trên sàn nhà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con búp bê bằng vải nằm trên sàn, phủ đầy bụi. »

sàn: Con búp bê bằng vải nằm trên sàn, phủ đầy bụi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con búp bê nằm trên sàn và có vẻ như đang khóc bên cạnh đứa trẻ. »

sàn: Con búp bê nằm trên sàn và có vẻ như đang khóc bên cạnh đứa trẻ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người mẫu đã trình diễn với sự thanh lịch và tự tin trên một sàn diễn quốc tế. »

sàn: Người mẫu đã trình diễn với sự thanh lịch và tự tin trên một sàn diễn quốc tế.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cây bút chì rơi khỏi tay tôi và lăn trên sàn. Tôi nhặt nó lên và lại cất vào sổ tay của mình. »

sàn: Cây bút chì rơi khỏi tay tôi và lăn trên sàn. Tôi nhặt nó lên và lại cất vào sổ tay của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact