18 câu có “bụi”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ bụi và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cái kho cũ đầy mạng nhện và bụi bẩn. »
•
« Con dê bị mắc kẹt trong bụi cây gai. »
•
« Tên trộm lén lút đã trốn sau những bụi cây. »
•
« Tôi chỉ tìm thấy bụi và mạng nhện trong kho. »
•
« Con búp bê bằng vải nằm trên sàn, phủ đầy bụi. »
•
« Ngọn lửa đã phá hủy phần lớn bụi rậm trên đồi. »
•
« Một chiếc xe chạy nhanh qua, tạo ra một đám bụi. »
•
« Một con hươu di chuyển một cách lén lút giữa bụi rậm. »
•
« Bức tranh trong phòng đầy bụi và cần được dọn dẹp gấp. »
•
« Những đứa trẻ chơi trốn tìm giữa bụi rậm dày đặc trong vườn. »
•
« Đất đai khô cằn và đầy bụi, với một miệng hố ở giữa cảnh vật. »
•
« Cái chổi dùng để quét dọn bụi bẩn; nó là một công cụ rất hữu ích. »
•
« Đoàn lạc đà tiến chậm rãi qua sa mạc, để lại một vệt bụi phía sau. »
•
« Cây xương rồng, cây thanh long và cây nopal là những bụi cây phổ biến ở Mexico. »
•
« Con bướm xinh đẹp bay từ hoa này sang hoa khác, rải bụi phấn mịn màng lên chúng. »
•
« Một ngọn núi lửa là một ngọn núi được hình thành khi magma và tro bụi trỗi dậy đến bề mặt của hành tinh. »
•
« Sự phun trào của núi lửa đã gây ra một trận lở đất với đá và tro bụi chôn vùi nhiều ngôi làng trong khu vực. »
•
« Cái sao chổi đã băng qua bầu trời để lại một vệt bụi và khí gas. Đó là một dấu hiệu, dấu hiệu cho thấy một điều lớn lao sắp xảy ra. »