1 câu ví dụ có “cúp”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cúp và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: cúp

Vật thường làm bằng kim loại, có hình dáng giống chiếc ly lớn, dùng để trao thưởng cho người thắng cuộc trong các cuộc thi hoặc trận đấu.


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Tất cả các quốc gia đều muốn giành chiến thắng trong cúp thế giới bóng đá. »

cúp: Tất cả các quốc gia đều muốn giành chiến thắng trong cúp thế giới bóng đá.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact