50 câu ví dụ với “định”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “định”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: định
Quyết định, xác định rõ ràng về một điều gì đó; đặt ra hoặc dự kiến trước.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Bác sĩ khuyên nên kiểm tra định kỳ.
Cô giáo yêu cầu xác định âm tiết nhấn.
Hiến pháp quy định sự phân chia quyền lực.
Newton đã hình thành ra định luật hấp dẫn.
Cún con quyết định ngủ trên giường của mèo.
María quyết định bỏ rượu vì lý do sức khỏe.
Cống bị tắc. Tôi quyết định gọi thợ sửa ống nước.
Đầu bếp quyết định nướng thịt để tạo hương vị khói.
Ý định của tác giả là thu hút sự chú ý của độc giả.
Thực vật đã giúp ổn định cồn cát ở khu vực ven biển.
Quyết định đã được đưa ra bởi sự đồng thuận tập thể.
Hãy hát trong tự do, hát không định kiến, không sợ hãi.
Mặc dù trời mưa, chúng tôi quyết định đi đến công viên.
Cô ấy quyết định giả vờ ngạc nhiên để làm vui bữa tiệc.
Đạo đức cố gắng xác định cái gì là tốt và cái gì là xấu.
Lý do đằng sau quyết định của họ là một bí ẩn hoàn toàn.
Thời tiết rất nắng, vì vậy chúng tôi quyết định đi biển.
Thật ngây thơ khi nghĩ rằng mọi người đều có ý định tốt.
Đức vua dự định chinh phục những kẻ nổi loạn ở biên giới.
Mặc dù tôi cảm thấy kiệt sức, tôi quyết định chạy marathon.
Một nhà lãnh đạo giỏi luôn tìm kiếm sự ổn định cho đội ngũ.
Thẩm phán quyết định lưu hồ sơ vụ kiện do thiếu bằng chứng.
Chúng tôi quyết định rải tro cốt của ông chúng tôi ra biển.
Để bữa tối, tôi dự định chuẩn bị một món salad từ sắn và bơ.
Sự bất thường của radar đã chỉ ra một vật thể không xác định.
Chính phủ dự định xây dựng thêm nhiều trường học vào năm tới.
Cô ấy quyết định làm dịu nỗi buồn của mình bằng cách viết thơ.
Mặc dù đã kiệt sức, anh quyết định tiếp tục với dự án của mình.
María đã đọc bìa sau trước khi quyết định đọc cuốn tiểu thuyết.
Mặc dù tôi gặp khó khăn, tôi đã quyết định học một ngôn ngữ mới.
Khán giả đã rất ngạc nhiên khi tòa án quyết định tha bổng bị cáo.
Trong kỳ nghỉ, chúng tôi dự định thăm một quần đảo ở biển Caribe.
Để xác định trọng lượng của các vật, bạn phải sử dụng một cái cân.
Thẩm phán quyết định tha bổng bị cáo do thiếu bằng chứng kết luận.
Trí tuệ nhân tạo có thể hoạt động với một mức độ tự chủ nhất định.
Sự ổn định của một mối quan hệ dựa trên sự tin tưởng và giao tiếp.
Juan quyết định tổ chức một cuộc họp khẩn cấp với đội ngũ kỹ thuật.
Cờ đỏ được kéo lên cột buồm của con tàu để chỉ định quốc tịch của nó.
Bác sĩ đã kiểm tra cánh tay của cô bé để xác định xem có bị gãy không.
Xin vui lòng xem xét những ưu điểm và nhược điểm trước khi quyết định.
Vào đêm trước kỳ thi, anh ấy quyết định ôn lại tất cả những gì đã học.
Hiệp định giữa hai quốc gia đã giúp giảm bớt căng thẳng trong khu vực.
La bàn là một công cụ điều hướng được sử dụng để xác định phương hướng.
Cuộc chiến bắt đầu khi chỉ huy quyết định tấn công pháo đài của kẻ thù.
Câu lạc bộ bóng đá dự định tuyển dụng những tài năng trẻ từ địa phương.
Tôi cần sự ổn định về cảm xúc để đối mặt với những thách thức hàng ngày.
Thực hành yoga có thể giúp đạt được sự ổn định về thể chất và tinh thần.
Nếu bạn định nói, trước tiên bạn phải lắng nghe. Điều này rất quan trọng.
Trời rất nóng và chúng tôi quyết định đi biển để tắm một chút trong biển.
Nhà toán học đã giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng một định lý phức tạp.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.