9 câu có “lỏng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ lỏng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Áo của tôi bị rách và một cái nút thì lỏng. »
•
« Đặt cái phễu vào lọ trước khi đổ chất lỏng. »
•
« Nước là một chất lỏng thiết yếu cho sự sống trên Trái Đất. »
•
« Nước là một chất lỏng thiết yếu và rất quan trọng cho sự sống. »
•
« Nước là chất lỏng tốt nhất mà bạn có thể uống khi cảm thấy khát. »
•
« Chiếc phễu đã giúp đổ đầy lọ mà không làm đổ bất kỳ chất lỏng nào. »
•
« Một chiếc cốc là một cái chứa được sử dụng để đựng chất lỏng và uống chúng. »
•
« Sự bay hơi là quá trình mà một chất lỏng chuyển sang trạng thái khí do tác động của nhiệt. »
•
« Độ cong của con đường buộc tôi phải đi cẩn thận để không vấp phải những viên đá lỏng lẻo trên mặt đất. »