30 câu có “vang”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ vang và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Ly rượu vang thật ngon - ông tôi nói. »
•
« Âm thanh của rìu vang vọng khắp khu rừng. »
•
« Tiếng gầm của sư tử vang vọng khắp thung lũng. »
•
« Giọng hát vang vọng của ca sĩ làm tôi nổi da gà. »
•
« Âm thanh của cú mèo vang vọng trong đêm yên tĩnh. »
•
« Cơn bão thật ồn ào. Tiếng sấm vang dội trong tai tôi. »
•
« Âm thanh của búa vang vọng khắp công trường xây dựng. »
•
« Âm vang của giọng nói của cô ấy tràn ngập cả căn phòng. »
•
« Hôm qua tôi đã uống một ly rượu vang với bạn tôi ở quán bar. »
•
« Âm vang của những tiếng cười của họ vang vọng khắp công viên. »
•
« Âm nhạc vang lên thật đẹp, mặc dù giọng ca của người hát bị vỡ. »
•
« Tin tức đã gây tiếng vang lớn trong các phương tiện truyền thông. »
•
« Tiếng còi của xe cứu thương vang lên chói tai trên con phố vắng vẻ. »
•
« Tháp chuông vang lên với mỗi tiếng đổ mạnh làm rung chuyển mặt đất. »
•
« Sự tương đồng giữa mặt trời và hạnh phúc vang vọng với nhiều người. »
•
« Âm vang của giọng nói của cô ấy đã lấp đầy phòng nhạc bằng cảm xúc. »
•
« Tiếng trống vang lên báo hiệu rằng điều gì đó quan trọng sắp xảy ra. »
•
« Rượu vang cần được ủ trong thùng gỗ sồi để cải thiện hương vị của nó. »
•
« Có một cái chuông vang lên trong đầu tôi và tôi không thể dừng nó lại. »
•
« Con sói hú lên trăng, và tiếng vọng của nó vang vọng trong những ngọn núi. »
•
« Sau khi nấu một bữa tối ngon miệng, cô ấy ngồi xuống để thưởng thức cùng một ly rượu vang. »
•
« Bầu trời nhanh chóng tối sầm lại và bắt đầu mưa to, trong khi sấm vang vọng trong không khí. »
•
« Đám đông cuồng nhiệt hô vang tên của ca sĩ nổi tiếng trong khi anh ta nhảy múa trên sân khấu. »
•
« Đột nhiên, tiếng sấm ầm ầm vang lên trên bầu trời và làm rung chuyển tất cả những người có mặt. »
•
« Sau bữa tối, chủ nhà đã mời một lựa chọn rượu vang từ hầm rượu cá nhân của mình đến các vị khách. »
•
« Đầu bếp người Pháp đã chuẩn bị một bữa tối gourmet với những món ăn tinh tế và rượu vang hảo hạng. »
•
« Một chiếc chuông kim loại vang lên từ tháp lâu đài và thông báo cho dân làng rằng một con tàu đã đến. »
•
« Thành phố chìm trong một sự im lặng sâu thẳm, ngoại trừ âm thanh của một vài tiếng sủa vang lên từ xa. »
•
« "Cơn mưa rơi xuống ào ạt và tiếng sấm vang vọng trên bầu trời, trong khi cặp đôi ôm nhau dưới chiếc ô." »
•
« Giọng nói quyến rũ của nàng tiên cá vang vọng trong tai của người thủy thủ, người không thể cưỡng lại sức hấp dẫn không thể cưỡng nổi của nàng. »