30 câu có “vang”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ vang và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Ly rượu vang thật ngon - ông tôi nói. »

vang: Ly rượu vang thật ngon - ông tôi nói.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Âm thanh của rìu vang vọng khắp khu rừng. »

vang: Âm thanh của rìu vang vọng khắp khu rừng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tiếng gầm của sư tử vang vọng khắp thung lũng. »

vang: Tiếng gầm của sư tử vang vọng khắp thung lũng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Giọng hát vang vọng của ca sĩ làm tôi nổi da gà. »

vang: Giọng hát vang vọng của ca sĩ làm tôi nổi da gà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Âm thanh của cú mèo vang vọng trong đêm yên tĩnh. »

vang: Âm thanh của cú mèo vang vọng trong đêm yên tĩnh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cơn bão thật ồn ào. Tiếng sấm vang dội trong tai tôi. »

vang: Cơn bão thật ồn ào. Tiếng sấm vang dội trong tai tôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Âm thanh của búa vang vọng khắp công trường xây dựng. »

vang: Âm thanh của búa vang vọng khắp công trường xây dựng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Âm vang của giọng nói của cô ấy tràn ngập cả căn phòng. »

vang: Âm vang của giọng nói của cô ấy tràn ngập cả căn phòng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hôm qua tôi đã uống một ly rượu vang với bạn tôi ở quán bar. »

vang: Hôm qua tôi đã uống một ly rượu vang với bạn tôi ở quán bar.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Âm vang của những tiếng cười của họ vang vọng khắp công viên. »

vang: Âm vang của những tiếng cười của họ vang vọng khắp công viên.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Âm nhạc vang lên thật đẹp, mặc dù giọng ca của người hát bị vỡ. »

vang: Âm nhạc vang lên thật đẹp, mặc dù giọng ca của người hát bị vỡ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tin tức đã gây tiếng vang lớn trong các phương tiện truyền thông. »

vang: Tin tức đã gây tiếng vang lớn trong các phương tiện truyền thông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tiếng còi của xe cứu thương vang lên chói tai trên con phố vắng vẻ. »

vang: Tiếng còi của xe cứu thương vang lên chói tai trên con phố vắng vẻ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tháp chuông vang lên với mỗi tiếng đổ mạnh làm rung chuyển mặt đất. »

vang: Tháp chuông vang lên với mỗi tiếng đổ mạnh làm rung chuyển mặt đất.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự tương đồng giữa mặt trời và hạnh phúc vang vọng với nhiều người. »

vang: Sự tương đồng giữa mặt trời và hạnh phúc vang vọng với nhiều người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Âm vang của giọng nói của cô ấy đã lấp đầy phòng nhạc bằng cảm xúc. »

vang: Âm vang của giọng nói của cô ấy đã lấp đầy phòng nhạc bằng cảm xúc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tiếng trống vang lên báo hiệu rằng điều gì đó quan trọng sắp xảy ra. »

vang: Tiếng trống vang lên báo hiệu rằng điều gì đó quan trọng sắp xảy ra.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Rượu vang cần được ủ trong thùng gỗ sồi để cải thiện hương vị của nó. »

vang: Rượu vang cần được ủ trong thùng gỗ sồi để cải thiện hương vị của nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Có một cái chuông vang lên trong đầu tôi và tôi không thể dừng nó lại. »

vang: Có một cái chuông vang lên trong đầu tôi và tôi không thể dừng nó lại.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con sói hú lên trăng, và tiếng vọng của nó vang vọng trong những ngọn núi. »

vang: Con sói hú lên trăng, và tiếng vọng của nó vang vọng trong những ngọn núi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau khi nấu một bữa tối ngon miệng, cô ấy ngồi xuống để thưởng thức cùng một ly rượu vang. »

vang: Sau khi nấu một bữa tối ngon miệng, cô ấy ngồi xuống để thưởng thức cùng một ly rượu vang.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bầu trời nhanh chóng tối sầm lại và bắt đầu mưa to, trong khi sấm vang vọng trong không khí. »

vang: Bầu trời nhanh chóng tối sầm lại và bắt đầu mưa to, trong khi sấm vang vọng trong không khí.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đám đông cuồng nhiệt hô vang tên của ca sĩ nổi tiếng trong khi anh ta nhảy múa trên sân khấu. »

vang: Đám đông cuồng nhiệt hô vang tên của ca sĩ nổi tiếng trong khi anh ta nhảy múa trên sân khấu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đột nhiên, tiếng sấm ầm ầm vang lên trên bầu trời và làm rung chuyển tất cả những người có mặt. »

vang: Đột nhiên, tiếng sấm ầm ầm vang lên trên bầu trời và làm rung chuyển tất cả những người có mặt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau bữa tối, chủ nhà đã mời một lựa chọn rượu vang từ hầm rượu cá nhân của mình đến các vị khách. »

vang: Sau bữa tối, chủ nhà đã mời một lựa chọn rượu vang từ hầm rượu cá nhân của mình đến các vị khách.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đầu bếp người Pháp đã chuẩn bị một bữa tối gourmet với những món ăn tinh tế và rượu vang hảo hạng. »

vang: Đầu bếp người Pháp đã chuẩn bị một bữa tối gourmet với những món ăn tinh tế và rượu vang hảo hạng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một chiếc chuông kim loại vang lên từ tháp lâu đài và thông báo cho dân làng rằng một con tàu đã đến. »

vang: Một chiếc chuông kim loại vang lên từ tháp lâu đài và thông báo cho dân làng rằng một con tàu đã đến.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thành phố chìm trong một sự im lặng sâu thẳm, ngoại trừ âm thanh của một vài tiếng sủa vang lên từ xa. »

vang: Thành phố chìm trong một sự im lặng sâu thẳm, ngoại trừ âm thanh của một vài tiếng sủa vang lên từ xa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« "Cơn mưa rơi xuống ào ạt và tiếng sấm vang vọng trên bầu trời, trong khi cặp đôi ôm nhau dưới chiếc ô." »

vang: "Cơn mưa rơi xuống ào ạt và tiếng sấm vang vọng trên bầu trời, trong khi cặp đôi ôm nhau dưới chiếc ô."
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Giọng nói quyến rũ của nàng tiên cá vang vọng trong tai của người thủy thủ, người không thể cưỡng lại sức hấp dẫn không thể cưỡng nổi của nàng. »

vang: Giọng nói quyến rũ của nàng tiên cá vang vọng trong tai của người thủy thủ, người không thể cưỡng lại sức hấp dẫn không thể cưỡng nổi của nàng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact