5 câu có “gác”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ gác và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Âm thanh rùng rợn phát ra từ gác mái cũ. »

gác: Âm thanh rùng rợn phát ra từ gác mái cũ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cái thang dẫn lên gác mái rất cũ và nguy hiểm. »

gác: Cái thang dẫn lên gác mái rất cũ và nguy hiểm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã tìm thấy một cuốn truyện tranh cũ trong gác mái của bà tôi. »

gác: Tôi đã tìm thấy một cuốn truyện tranh cũ trong gác mái của bà tôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi tìm thấy một huy hiệu cổ trong gác mái thuộc về ông cố của tôi. »

gác: Tôi tìm thấy một huy hiệu cổ trong gác mái thuộc về ông cố của tôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chị gái tôi tìm thấy một chiếc cốc thủy tinh chạm khắc trong gác mái. »

gác: Chị gái tôi tìm thấy một chiếc cốc thủy tinh chạm khắc trong gác mái.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact