46 câu có “khăn”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ khăn và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Trẻ sơ sinh thường gặp khó khăn trong việc phát âm các âm môi khi bắt đầu phát triển ngôn ngữ. »
• « Sau một trận chiến dài và khó khăn, đội bóng cuối cùng đã giành chiến thắng trong giải vô địch. »
• « Mặc dù nhiều lần tôi gặp khó khăn, tôi biết rằng tôi phải chăm sóc sức khỏe của mình để được tốt. »
• « Tôi gặp khó khăn trong việc theo dõi cuộc trò chuyện với người đàn ông đó, anh ta luôn đi lòng vòng. »
• « Mặc dù gặp khó khăn và nghịch cảnh, cộng đồng đã đoàn kết lại để giúp đỡ những người cần thiết nhất. »
• « Trong thư của mình, tông đồ đã khuyến khích các tín hữu giữ vững đức tin trong những thời điểm khó khăn. »
• « Lời cầu nguyện của tôi là bạn hãy lắng nghe thông điệp của tôi và giúp tôi trong tình huống khó khăn này. »
• « Tình bạn thật sự là tình bạn đồng hành cùng bạn trong những khoảnh khắc tốt đẹp và cả những lúc khó khăn. »
• « Mặc dù con đường rất khó khăn, nhưng người leo núi không bỏ cuộc cho đến khi đến đỉnh của ngọn núi cao nhất. »
• « Em bé được quấn trong một chiếc khăn trải giường. Chiếc khăn trải giường màu trắng, sạch sẽ và có hương thơm. »
• « Mặc dù gặp khó khăn trong thời thơ ấu, vận động viên đã tập luyện chăm chỉ và trở thành một nhà vô địch Olympic. »
• « Mặc dù gặp nhiều khó khăn, đội ngũ các nhà khoa học đã thành công trong việc gửi một tàu vũ trụ ra ngoài không gian. »
• « Mặc dù có những nguy hiểm và khó khăn, các nhân viên cứu hỏa đã chiến đấu để dập tắt ngọn lửa và cứu sống mọi người. »
• « Cuộc thám hiểm đến Nam Cực là một kỳ tích đáng kinh ngạc, thách thức cái lạnh và những khó khăn của thời tiết khắc nghiệt. »
• « Mặc dù cuộc sống đôi khi có thể khó khăn, nhưng điều quan trọng là tìm kiếm những khoảnh khắc hạnh phúc và biết ơn trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. »
• « Mặc dù cuộc sống có thể khó khăn và đầy thách thức, nhưng điều quan trọng là duy trì thái độ tích cực và tìm kiếm vẻ đẹp cũng như hạnh phúc trong những điều nhỏ bé của cuộc sống. »