17 câu có “kiêu”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ kiêu và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Ông sếp rất kiêu ngạo với nhân viên của mình. »

kiêu: Ông sếp rất kiêu ngạo với nhân viên của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Niềm kiêu hãnh ngăn cản chúng ta thấy sự thật. »

kiêu: Niềm kiêu hãnh ngăn cản chúng ta thấy sự thật.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự kiêu ngạo có thể làm mờ đi phán đoán của con người. »

kiêu: Sự kiêu ngạo có thể làm mờ đi phán đoán của con người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cách anh ta nói cho thấy anh ta kiêu ngạo như thế nào. »

kiêu: Cách anh ta nói cho thấy anh ta kiêu ngạo như thế nào.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thái độ kiêu ngạo của anh ấy đã khiến anh ấy mất bạn bè. »

kiêu: Thái độ kiêu ngạo của anh ấy đã khiến anh ấy mất bạn bè.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cờ là biểu tượng của tổ quốc, tung bay kiêu hãnh trên đỉnh cột cờ. »

kiêu: Cờ là biểu tượng của tổ quốc, tung bay kiêu hãnh trên đỉnh cột cờ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô gái kiêu ngạo đã chế nhạo những người không có cùng phong cách. »

kiêu: Cô gái kiêu ngạo đã chế nhạo những người không có cùng phong cách.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thái độ kiêu ngạo của anh ta đã khiến anh ta xa lánh nhiều bạn bè. »

kiêu: Thái độ kiêu ngạo của anh ta đã khiến anh ta xa lánh nhiều bạn bè.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự kiêu ngạo của nhà vua đã khiến ông mất đi sự ủng hộ của nhân dân. »

kiêu: Sự kiêu ngạo của nhà vua đã khiến ông mất đi sự ủng hộ của nhân dân.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự kiêu ngạo có thể biến một người thành kẻ ngốc nghếch và nông cạn. »

kiêu: Sự kiêu ngạo có thể biến một người thành kẻ ngốc nghếch và nông cạn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự kiêu ngạo của anh ta đã khiến anh ta xa rời những người bạn thật sự. »

kiêu: Sự kiêu ngạo của anh ta đã khiến anh ta xa rời những người bạn thật sự.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người sếp kiêu ngạo đến nỗi không lắng nghe ý kiến của đội ngũ của mình. »

kiêu: Người sếp kiêu ngạo đến nỗi không lắng nghe ý kiến của đội ngũ của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cờ tung bay kiêu hãnh trong gió, và là biểu tượng của tự do của chúng ta. »

kiêu: Cờ tung bay kiêu hãnh trong gió, và là biểu tượng của tự do của chúng ta.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chàng trai kiêu ngạo chế nhạo các bạn của mình mà không có lý do rõ ràng. »

kiêu: Chàng trai kiêu ngạo chế nhạo các bạn của mình mà không có lý do rõ ràng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ngọn núi vươn lên kiêu hãnh trên thung lũng, chinh phục ánh nhìn của mọi người. »

kiêu: Ngọn núi vươn lên kiêu hãnh trên thung lũng, chinh phục ánh nhìn của mọi người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự kiêu ngạo của anh ấy khiến anh ấy không chấp nhận được những lời chỉ trích mang tính xây dựng. »

kiêu: Sự kiêu ngạo của anh ấy khiến anh ấy không chấp nhận được những lời chỉ trích mang tính xây dựng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù thành công, tính cách kiêu ngạo của anh ta đã khiến anh ta bị cô lập với những người khác. »

kiêu: Mặc dù thành công, tính cách kiêu ngạo của anh ta đã khiến anh ta bị cô lập với những người khác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact