10 câu có “cột”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ cột và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Một bức tượng đứng trên một cột đá cẩm thạch cao. »
•
« Công lý là trụ cột cơ bản của một xã hội tự do và dân chủ. »
•
« Cờ là biểu tượng của tổ quốc, tung bay kiêu hãnh trên đỉnh cột cờ. »
•
« Tôi đã quan sát thấy cột khói bốc lên trên bầu trời sau vụ hỏa hoạn. »
•
« Cờ đỏ được kéo lên cột buồm của con tàu để chỉ định quốc tịch của nó. »
•
« Tia chớp đã đánh vào cột thu lôi của nhà thờ, tạo ra một tiếng nổ lớn. »
•
« Sự trung thực phải là một trụ cột thiết yếu trong đạo đức nghề nghiệp. »
•
« Khói từ nhà máy bốc lên trời thành một cột màu xám nhạt bị mất giữa những đám mây. »
•
« Thức ăn là một trong những trụ cột của nhân loại, vì nếu không có nó, chúng ta không thể tồn tại. »
•
« Đa dạng văn hóa và sự tôn trọng là những trụ cột cơ bản cho một tương lai bền vững của nhân loại. »