50 câu ví dụ với “độc”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “độc”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: độc
Có hại cho sức khỏe, gây chết hoặc làm tổn thương cơ thể; chỉ có một, không có cái thứ hai; khác lạ, hiếm có; chỉ một mình, không chung với ai.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Bọ cạp có một cái đuôi độc.
Cây sáo tre đó có âm thanh độc đáo.
Cờ là biểu tượng của chủ quyền và độc lập.
Sự ác độc có thể ẩn sau một nụ cười lừa dối.
Thủy ngân là một hợp chất vô cơ cực kỳ độc hại.
Sự ác độc hiện rõ trong đôi mắt tối của anh ta.
Rắn chuông là một loài bò sát độc sống ở Bắc Mỹ.
Lặn biển ở đại dương là một trải nghiệm độc đáo.
Con ong đã để lại nọc độc của nó cắm vào tay tôi.
Ý định của tác giả là thu hút sự chú ý của độc giả.
Sự độc ác trong hành động của họ không có giới hạn.
Các nhà máy phải giảm thiểu chất thải độc hại của mình.
Giới trẻ tìm kiếm sự tự chủ khi họ độc lập khỏi cha mẹ.
Nhện xanh là một trong những loài nhện độc nhất thế giới.
Tôi đã mua một chiếc huy hiệu cho buổi diễu hành độc lập.
Ẩm thực Bolivia bao gồm các món ăn độc đáo và ngon miệng.
Văn học thường khám phá chủ đề về sự ác độc của con người.
Cô gái trẻ bắt đầu một cuộc hành trình đơn độc qua dãy núi.
Bà phù thủy đã tung ra một lời nguyền ác độc lên ngôi làng.
Nụ cười của cô ấy giấu đi một sự ác độc sâu thẳm và tối tăm.
Sự ác độc không phải lúc nào cũng biểu hiện một cách rõ ràng.
Sự độc lập của đất nước đã đạt được sau một cuộc đấu tranh dài.
Nghệ thuật lai thể hiện sự pha trộn của các phong cách độc đáo.
Rắn hổ mang sa mạc là một trong những loài rắn độc nhất tồn tại.
Mỗi nền văn hóa có trang phục đặc trưng và độc đáo của riêng mình.
Đừng để sự ác độc của người khác phá hủy lòng tốt bên trong của bạn.
Khói thuốc lá chứa các chất độc hại làm bệnh tật cho người hút thuốc.
Quần đảo Galápagos nổi tiếng với sự đa dạng sinh học độc đáo và đẹp đẽ.
Cuốn tiểu thuyết có một bước ngoặt kịch tính khiến tất cả độc giả bất ngờ.
Sự độc ác trong đôi mắt của anh ta khiến tôi nghi ngờ về ý định của anh ta.
Kiwi là một loại trái cây mà nhiều người thích ăn vì hương vị độc đáo của nó.
Biểu tượng của tự do là đại bàng. Đại bàng đại diện cho sự độc lập và sức mạnh.
Cô ấy đang chạy trong rừng khi nhìn thấy một chiếc giày đơn độc trên con đường.
Báo sư tử là một loài mèo sống đơn độc, ngụy trang giữa những tảng đá và cây cối.
Tôi đã nghe rằng một số con sói sống đơn độc, nhưng chủ yếu chúng tụ tập thành bầy.
Người họa sĩ đã sử dụng kỹ thuật hỗn hợp để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật độc đáo.
Âm nhạc cổ điển có một cấu trúc và một sự hòa hợp phức tạp khiến nó trở nên độc đáo.
Điều đặc biệt của nơi này khiến nó trở nên độc đáo giữa tất cả các điểm đến du lịch.
Cuốn sách kể về cuộc đời của một người yêu nước trong suốt cuộc chiến giành độc lập.
Sự thanh lịch và tinh tế của nhà hàng tạo ra một bầu không khí độc quyền và khác biệt.
Chiếc váy cưới là một thiết kế độc quyền, với ren và đá quý, tôn lên vẻ đẹp của cô dâu.
Trong bữa sáng, Juan thêm một chút ketchup vào lòng đỏ trứng để tạo ra hương vị độc đáo.
Cá nóc là một loài cá độc sống ở vùng nước nhiệt đới của Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
Những người mơ mộng thường là những người sáng tạo nhìn cuộc sống theo một cách độc đáo.
Nghệ sĩ đã tạo ra một kiệt tác ấn tượng, sử dụng một kỹ thuật vẽ tranh đổi mới và độc đáo.
Nhà khoa học điên cười với sự độc ác, biết rằng ông đã tạo ra một thứ sẽ thay đổi thế giới.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn độc đáo và tinh tế kết hợp hương vị và kết cấu không bình thường.
Người đàn ông đã bị rắn độc cắn, và bây giờ anh ta phải tìm một loại thuốc giải trước khi quá muộn.
Bà phù thủy cười với sự độc ác khi triệu hồi những phép thuật thách thức các quy luật của tự nhiên.
Nhà thơ đã viết một bài thơ với nhịp điệu hoàn hảo và ngôn ngữ gợi cảm, làm xúc động độc giả của mình.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.