11 câu có “lưỡng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ lưỡng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Các loài lưỡng cư rất quan trọng cho hệ sinh thái. »
•
« Nhà nghiên cứu bò sát học nghiên cứu về bò sát và lưỡng cư. »
•
« Nó là một loài lưỡng cư, có khả năng thở dưới nước và đi bộ trên cạn. »
•
« Herpetología là khoa học nghiên cứu về bò sát và lưỡng cư trên toàn thế giới. »
•
« Có một con ếch trên một viên đá. Con lưỡng cư nhảy lên đột ngột và rơi xuống hồ. »
•
« Con cóc là một loài động vật lưỡng cư sống ở những nơi ẩm ướt và có làn da nhăn nheo. »
•
« Những con ếch là động vật lưỡng cư ăn côn trùng và các động vật không xương sống khác. »
•
« Đội ngũ nghiên cứu đã tiến hành một cuộc xem xét kỹ lưỡng tất cả các nguồn tài liệu có sẵn. »
•
« Vì đây là một chủ đề phức tạp, tôi quyết định nghiên cứu kỹ lưỡng hơn trước khi đưa ra quyết định. »
•
« Cô sinh viên trẻ ngành sinh học đã xem xét kỹ lưỡng các mẫu mô tế bào dưới kính hiển vi, ghi chép từng chi tiết vào sổ tay của mình. »
•
« Nhà ngôn ngữ học đã phân tích kỹ lưỡng một văn bản cổ được viết bằng một ngôn ngữ đã chết, phát hiện ra thông tin quý giá về lịch sử của nền văn minh. »