11 câu có “ướt”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ ướt và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Con ốc bò chậm chạp trên mặt đất ẩm ướt. »
•
« Con sâu di chuyển chậm rãi trên mặt đất ẩm ướt. »
•
« Chiếc áo ướt bắt đầu bay hơi độ ẩm ra không khí. »
•
« Tầng hầm của ngôi nhà rất ẩm ướt và có mùi hôi thối. »
•
« Cơn mưa không ngừng đã làm ướt hoàn toàn quần áo của tôi. »
•
« Tôi quên ô của mình, do đó, tôi đã ướt sũng khi trời bắt đầu mưa. »
•
« Cơn mưa phùn gần như không thể nhận thấy, nhưng đã làm ướt mặt đất. »
•
« Con sò là một loại động vật thân mềm và có thể tìm thấy ở những nơi ẩm ướt. »
•
« Con cóc là một loài động vật lưỡng cư sống ở những nơi ẩm ướt và có làn da nhăn nheo. »
•
« Tiếng ồn của xích và còng tay là điều duy nhất có thể nghe thấy trong cái buồng tối tăm và ẩm ướt. »
•
« Cơn mưa rơi không ngừng, thấm ướt quần áo của tôi và thấm vào tận xương, trong khi tôi tìm chỗ trú dưới một cái cây. »