16 câu ví dụ có “ướt”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ ướt và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: ướt

Có nước bám vào làm không còn khô, thường gây cảm giác lạnh hoặc khó chịu.


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Con ốc bò chậm chạp trên mặt đất ẩm ướt. »

ướt: Con ốc bò chậm chạp trên mặt đất ẩm ướt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con sâu di chuyển chậm rãi trên mặt đất ẩm ướt. »

ướt: Con sâu di chuyển chậm rãi trên mặt đất ẩm ướt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc áo ướt bắt đầu bay hơi độ ẩm ra không khí. »

ướt: Chiếc áo ướt bắt đầu bay hơi độ ẩm ra không khí.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tầng hầm của ngôi nhà rất ẩm ướt và có mùi hôi thối. »

ướt: Tầng hầm của ngôi nhà rất ẩm ướt và có mùi hôi thối.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cơn mưa không ngừng đã làm ướt hoàn toàn quần áo của tôi. »

ướt: Cơn mưa không ngừng đã làm ướt hoàn toàn quần áo của tôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi quên ô của mình, do đó, tôi đã ướt sũng khi trời bắt đầu mưa. »

ướt: Tôi quên ô của mình, do đó, tôi đã ướt sũng khi trời bắt đầu mưa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cơn mưa phùn gần như không thể nhận thấy, nhưng đã làm ướt mặt đất. »

ướt: Cơn mưa phùn gần như không thể nhận thấy, nhưng đã làm ướt mặt đất.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con sò là một loại động vật thân mềm và có thể tìm thấy ở những nơi ẩm ướt. »

ướt: Con sò là một loại động vật thân mềm và có thể tìm thấy ở những nơi ẩm ướt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con cóc là một loài động vật lưỡng cư sống ở những nơi ẩm ướt và có làn da nhăn nheo. »

ướt: Con cóc là một loài động vật lưỡng cư sống ở những nơi ẩm ướt và có làn da nhăn nheo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tiếng ồn của xích và còng tay là điều duy nhất có thể nghe thấy trong cái buồng tối tăm và ẩm ướt. »

ướt: Tiếng ồn của xích và còng tay là điều duy nhất có thể nghe thấy trong cái buồng tối tăm và ẩm ướt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cơn mưa rơi không ngừng, thấm ướt quần áo của tôi và thấm vào tận xương, trong khi tôi tìm chỗ trú dưới một cái cây. »

ướt: Cơn mưa rơi không ngừng, thấm ướt quần áo của tôi và thấm vào tận xương, trong khi tôi tìm chỗ trú dưới một cái cây.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô gái làm bánh trở nên ướt sau cơn mưa bất chợt. »
« Tôi cảm nhận đất ướt khi đi bộ trong vườn xanh mát. »
« Con chó chạy nhảy vui vẻ dưới bầu trời ướt sau bão. »
« Bàn tay anh ta ướt bởi nước mưa rơi liên tục ngoài đường. »
« Trẻ em vui đùa trong cơn mưa ướt trên sân chơi đầy ắp tiếng cười. »

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact