4 câu ví dụ với “nhăn”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “nhăn”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: nhăn

Có nếp gấp nhỏ, thường xuất hiện trên da, vải hoặc giấy do bị ép, co lại hoặc già đi.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Bạn không nên nhồi nhét quần áo vào vali, nó sẽ bị nhăn hết.

Hình ảnh minh họa nhăn: Bạn không nên nhồi nhét quần áo vào vali, nó sẽ bị nhăn hết.
Pinterest
Whatsapp
Chiếc ga trải giường trắng bị nhăn và bẩn. Tôi phải giặt nó ngay lập tức.

Hình ảnh minh họa nhăn: Chiếc ga trải giường trắng bị nhăn và bẩn. Tôi phải giặt nó ngay lập tức.
Pinterest
Whatsapp
Con cóc là một loài động vật lưỡng cư sống ở những nơi ẩm ướt và có làn da nhăn nheo.

Hình ảnh minh họa nhăn: Con cóc là một loài động vật lưỡng cư sống ở những nơi ẩm ướt và có làn da nhăn nheo.
Pinterest
Whatsapp
Bà ngoại, với những ngón tay nhăn nheo, đã kiên nhẫn đan một chiếc áo len cho cháu trai của mình.

Hình ảnh minh họa nhăn: Bà ngoại, với những ngón tay nhăn nheo, đã kiên nhẫn đan một chiếc áo len cho cháu trai của mình.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact