26 câu có “lai”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ lai và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Đa dạng văn hóa và sự tôn trọng là những trụ cột cơ bản cho một tương lai bền vững của nhân loại. »
• « Khoa học viễn tưởng là một thể loại văn học tưởng tượng ra những thế giới và công nghệ tương lai. »
• « Hội nghị đã đề cập đến trí tuệ nhân tạo so với học tập của con người trong tương lai nghề nghiệp. »
• « Ông là một nhà tiên tri rất nổi tiếng; ông biết nguồn gốc của mọi thứ và có thể dự đoán tương lai. »
• « Hành tinh của chúng ta thật đẹp, và chúng ta phải chăm sóc nó để các thế hệ tương lai có thể tận hưởng. »
• « Dự đoán tương lai là điều mà nhiều người muốn làm, nhưng không ai có thể làm điều đó một cách chắc chắn. »
• « Kiến trúc sư sáng tạo đã thiết kế một tòa nhà tương lai thách thức các quy ước và kỳ vọng của công chúng. »
• « Thành phố sáng rực với đèn neon và âm nhạc ầm ĩ, một đô thị tương lai đầy sức sống và những mối nguy ẩn giấu. »
• « Công việc giảng dạy là một trong những công việc quan trọng nhất trong xã hội. Họ là những người hình thành các thế hệ tương lai. »
• « Dân số của Mexico là sự pha trộn của nhiều nền văn hóa. Phần lớn dân số là người lai, nhưng cũng có người bản địa và người criollo. »
• « Khoa học viễn tưởng là một thể loại văn học cho phép chúng ta khám phá những thế giới tưởng tượng và suy ngẫm về tương lai của nhân loại. »
• « Giáo dục là chìa khóa cho một tương lai tốt đẹp hơn, và tất cả chúng ta nên có quyền tiếp cận nó mà không phân biệt điều kiện xã hội hay kinh tế của mình. »