26 câu có “lai”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ lai và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Sách cung cấp kiến thức quý giá cho tương lai. »

lai: Sách cung cấp kiến thức quý giá cho tương lai.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô gypsy đã xem tay và dự đoán tương lai của anh. »

lai: Cô gypsy đã xem tay và dự đoán tương lai của anh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy cầu nguyện với niềm tin và hy vọng vào tương lai. »

lai: Cô ấy cầu nguyện với niềm tin và hy vọng vào tương lai.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Giáo dục kém sẽ ảnh hưởng đến cơ hội tương lai của giới trẻ. »

lai: Giáo dục kém sẽ ảnh hưởng đến cơ hội tương lai của giới trẻ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi sẽ không bao giờ mất niềm tin rằng có hy vọng trong tương lai. »

lai: Tôi sẽ không bao giờ mất niềm tin rằng có hy vọng trong tương lai.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà tương lai với phong cách tiên phong. »

lai: Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà tương lai với phong cách tiên phong.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã mua một bộ bài tarot để học cách đọc bài và biết về tương lai của mình. »

lai: Tôi đã mua một bộ bài tarot để học cách đọc bài và biết về tương lai của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tại Hội nghị thượng đỉnh, các nhà lãnh đạo đã thảo luận về tương lai của quốc gia. »

lai: Tại Hội nghị thượng đỉnh, các nhà lãnh đạo đã thảo luận về tương lai của quốc gia.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự cống hiến của cô ấy cho thể thao là một cam kết rõ ràng với tương lai của mình. »

lai: Sự cống hiến của cô ấy cho thể thao là một cam kết rõ ràng với tương lai của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trường học là nơi học tập và khám phá, nơi mà những người trẻ chuẩn bị cho tương lai. »

lai: Trường học là nơi học tập và khám phá, nơi mà những người trẻ chuẩn bị cho tương lai.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi muốn dự đoán tương lai và xem cuộc sống của mình sẽ như thế nào trong vài năm tới. »

lai: Tôi muốn dự đoán tương lai và xem cuộc sống của mình sẽ như thế nào trong vài năm tới.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trường học là một nơi học tập và phát triển, một nơi mà trẻ em chuẩn bị cho tương lai. »

lai: Trường học là một nơi học tập và phát triển, một nơi mà trẻ em chuẩn bị cho tương lai.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong thời gian chờ đợi, chúng tôi đã trò chuyện về những kế hoạch tương lai của mình. »

lai: Trong thời gian chờ đợi, chúng tôi đã trò chuyện về những kế hoạch tương lai của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi thích mơ mộng, tức là tưởng tượng những điều có thể xảy ra trong tương lai gần hoặc xa. »

lai: Tôi thích mơ mộng, tức là tưởng tượng những điều có thể xảy ra trong tương lai gần hoặc xa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đa dạng văn hóa và sự tôn trọng là những trụ cột cơ bản cho một tương lai bền vững của nhân loại. »

lai: Đa dạng văn hóa và sự tôn trọng là những trụ cột cơ bản cho một tương lai bền vững của nhân loại.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khoa học viễn tưởng là một thể loại văn học tưởng tượng ra những thế giới và công nghệ tương lai. »

lai: Khoa học viễn tưởng là một thể loại văn học tưởng tượng ra những thế giới và công nghệ tương lai.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hội nghị đã đề cập đến trí tuệ nhân tạo so với học tập của con người trong tương lai nghề nghiệp. »

lai: Hội nghị đã đề cập đến trí tuệ nhân tạo so với học tập của con người trong tương lai nghề nghiệp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ông là một nhà tiên tri rất nổi tiếng; ông biết nguồn gốc của mọi thứ và có thể dự đoán tương lai. »

lai: Ông là một nhà tiên tri rất nổi tiếng; ông biết nguồn gốc của mọi thứ và có thể dự đoán tương lai.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hành tinh của chúng ta thật đẹp, và chúng ta phải chăm sóc nó để các thế hệ tương lai có thể tận hưởng. »

lai: Hành tinh của chúng ta thật đẹp, và chúng ta phải chăm sóc nó để các thế hệ tương lai có thể tận hưởng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Dự đoán tương lai là điều mà nhiều người muốn làm, nhưng không ai có thể làm điều đó một cách chắc chắn. »

lai: Dự đoán tương lai là điều mà nhiều người muốn làm, nhưng không ai có thể làm điều đó một cách chắc chắn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Kiến trúc sư sáng tạo đã thiết kế một tòa nhà tương lai thách thức các quy ước và kỳ vọng của công chúng. »

lai: Kiến trúc sư sáng tạo đã thiết kế một tòa nhà tương lai thách thức các quy ước và kỳ vọng của công chúng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thành phố sáng rực với đèn neon và âm nhạc ầm ĩ, một đô thị tương lai đầy sức sống và những mối nguy ẩn giấu. »

lai: Thành phố sáng rực với đèn neon và âm nhạc ầm ĩ, một đô thị tương lai đầy sức sống và những mối nguy ẩn giấu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Công việc giảng dạy là một trong những công việc quan trọng nhất trong xã hội. Họ là những người hình thành các thế hệ tương lai. »

lai: Công việc giảng dạy là một trong những công việc quan trọng nhất trong xã hội. Họ là những người hình thành các thế hệ tương lai.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Dân số của Mexico là sự pha trộn của nhiều nền văn hóa. Phần lớn dân số là người lai, nhưng cũng có người bản địa và người criollo. »

lai: Dân số của Mexico là sự pha trộn của nhiều nền văn hóa. Phần lớn dân số là người lai, nhưng cũng có người bản địa và người criollo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khoa học viễn tưởng là một thể loại văn học cho phép chúng ta khám phá những thế giới tưởng tượng và suy ngẫm về tương lai của nhân loại. »

lai: Khoa học viễn tưởng là một thể loại văn học cho phép chúng ta khám phá những thế giới tưởng tượng và suy ngẫm về tương lai của nhân loại.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Giáo dục là chìa khóa cho một tương lai tốt đẹp hơn, và tất cả chúng ta nên có quyền tiếp cận nó mà không phân biệt điều kiện xã hội hay kinh tế của mình. »

lai: Giáo dục là chìa khóa cho một tương lai tốt đẹp hơn, và tất cả chúng ta nên có quyền tiếp cận nó mà không phân biệt điều kiện xã hội hay kinh tế của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact