37 câu có “bãi”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ bãi và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Tránh để lại rác trên bãi biển. »
•
« Con cua di chuyển chậm chạp trên bãi biển. »
•
« Họ đã xây dựng một bãi đậu xe ngầm khổng lồ. »
•
« Chiếc võng treo giữa hai cây cọ trên bãi biển. »
•
« Những đứa trẻ trượt chơi trên đụn cát bên bãi biển. »
•
« Cái ô giúp bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời ở bãi biển. »
•
« Bà của tôi sống trong một ngôi nhà đẹp bên bãi biển. »
•
« Cánh đồng là một bãi cỏ xanh tươi với những bông hoa vàng. »
•
« Không gì tuyệt vời hơn một ngày ở bãi biển với bạn bè của tôi. »
•
« Chiếc nhẫn sáng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời trên bãi biển. »
•
« Juan đã đăng một bức ảnh đẹp về kỳ nghỉ của anh ấy ở bãi biển. »
•
« Rùa biển di chuyển hàng nghìn kilômét để đẻ trứng trên bãi biển. »
•
« Cảm giác cát dưới chân khi tôi đi dạo trên bãi biển thật thư giãn. »
•
« Sau một ngày làm việc dài, tôi thích đi ra bãi biển và đi dạo ven bờ. »
•
« Cua hoàng đế sống trên bãi biển và sử dụng vỏ sò rỗng làm nơi trú ẩn. »
•
« Rùa biển là một loài bò sát sống ở đại dương và đẻ trứng trên bãi biển. »
•
« Sự bãi bỏ chế độ nô lệ đã thay đổi tiến trình của xã hội vào thế kỷ XIX. »
•
« Biển có màu xanh rất đẹp và ở bãi biển chúng ta có thể tắm rất thoải mái. »
•
« Tại bãi biển, tôi đã thưởng thức một ly đá bào trong khi nghe tiếng sóng. »
•
« Tôi đã mua một chiếc mũ rơm ở cửa hàng để bảo vệ mình khỏi nắng ở bãi biển. »
•
« Có một bãi biển rất đẹp gần đó. Nó hoàn hảo để dành một ngày hè bên gia đình. »
•
« Gió biển vuốt ve gương mặt tôi khi tôi đi dạo trên bãi biển vào lúc hoàng hôn. »
•
« Nhóm các nhà hoạt động môi trường đã biểu tình chống lại việc chặt cây bừa bãi. »
•
« Tôi có thể lạc trôi hàng giờ trong vẻ đẹp của một buổi hoàng hôn trên bãi biển. »
•
« Vẻ đẹp rực rỡ của hoàng hôn đã khiến chúng tôi không nói nên lời trên bãi biển. »
•
« Chúng tôi sẽ khám phá các bãi biển của quần đảo trong một chuyến đi bằng thuyền. »
•
« Những chiếc thuyền buồm bị mắc cạn trên bãi biển khi thủy triều đột ngột nghiêng. »
•
« Cái nóng của mùa hè khiến tôi nhớ đến những kỳ nghỉ thời thơ ấu của mình ở bãi biển. »
•
« Cuộc xâm lấn của khách du lịch vào mùa hè biến bãi biển yên tĩnh thành một nơi ồn ào. »
•
« Khi đi dạo trên bãi biển, thật dễ dàng để gặp những con anemone nhô ra từ những tảng đá. »
•
« Đêm đó nóng bức, và tôi không thể ngủ. Tôi mơ rằng mình đang ở bãi biển, đi bộ giữa những cây cọ. »
•
« Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng tôi đã có thể mua ngôi nhà mơ ước của mình ở bãi biển. »
•
« Người lướt sóng dũng cảm đã thách thức những con sóng khổng lồ trên một bãi biển nguy hiểm và đã chiến thắng. »
•
« Khi chúng tôi đến ngã ba, chúng tôi quyết định chia tách chuyến đi của mình, anh ấy đi về bãi biển và tôi đi về núi. »
•
« Hương vị ngọt và chua của trái dứa khiến tôi nhớ đến những bãi biển ở Hawaii, nơi tôi đã thưởng thức loại trái cây kỳ lạ này. »
•
« Đó là một ngày nóng bức và không khí thì ô nhiễm, vì vậy tôi đã đi ra bãi biển. Cảnh vật thật idylic, với những đụn cát gợn sóng bị biến dạng nhanh chóng bởi gió. »
•
« Anh ấy đi dạo trên bãi biển, tìm kiếm một kho báu với niềm khao khát. Đột nhiên, anh thấy một thứ gì đó lấp lánh dưới cát và chạy đến để tìm. Đó là một thanh vàng nặng một kilogram. »