37 câu có “bãi”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ bãi và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Tránh để lại rác trên bãi biển. »

bãi: Tránh để lại rác trên bãi biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con cua di chuyển chậm chạp trên bãi biển. »

bãi: Con cua di chuyển chậm chạp trên bãi biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Họ đã xây dựng một bãi đậu xe ngầm khổng lồ. »

bãi: Họ đã xây dựng một bãi đậu xe ngầm khổng lồ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc võng treo giữa hai cây cọ trên bãi biển. »

bãi: Chiếc võng treo giữa hai cây cọ trên bãi biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những đứa trẻ trượt chơi trên đụn cát bên bãi biển. »

bãi: Những đứa trẻ trượt chơi trên đụn cát bên bãi biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cái ô giúp bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời ở bãi biển. »

bãi: Cái ô giúp bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời ở bãi biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bà của tôi sống trong một ngôi nhà đẹp bên bãi biển. »

bãi: Bà của tôi sống trong một ngôi nhà đẹp bên bãi biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cánh đồng là một bãi cỏ xanh tươi với những bông hoa vàng. »

bãi: Cánh đồng là một bãi cỏ xanh tươi với những bông hoa vàng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Không gì tuyệt vời hơn một ngày ở bãi biển với bạn bè của tôi. »

bãi: Không gì tuyệt vời hơn một ngày ở bãi biển với bạn bè của tôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc nhẫn sáng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời trên bãi biển. »

bãi: Chiếc nhẫn sáng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời trên bãi biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Juan đã đăng một bức ảnh đẹp về kỳ nghỉ của anh ấy ở bãi biển. »

bãi: Juan đã đăng một bức ảnh đẹp về kỳ nghỉ của anh ấy ở bãi biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Rùa biển di chuyển hàng nghìn kilômét để đẻ trứng trên bãi biển. »

bãi: Rùa biển di chuyển hàng nghìn kilômét để đẻ trứng trên bãi biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cảm giác cát dưới chân khi tôi đi dạo trên bãi biển thật thư giãn. »

bãi: Cảm giác cát dưới chân khi tôi đi dạo trên bãi biển thật thư giãn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau một ngày làm việc dài, tôi thích đi ra bãi biển và đi dạo ven bờ. »

bãi: Sau một ngày làm việc dài, tôi thích đi ra bãi biển và đi dạo ven bờ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cua hoàng đế sống trên bãi biển và sử dụng vỏ sò rỗng làm nơi trú ẩn. »

bãi: Cua hoàng đế sống trên bãi biển và sử dụng vỏ sò rỗng làm nơi trú ẩn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Rùa biển là một loài bò sát sống ở đại dương và đẻ trứng trên bãi biển. »

bãi: Rùa biển là một loài bò sát sống ở đại dương và đẻ trứng trên bãi biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự bãi bỏ chế độ nô lệ đã thay đổi tiến trình của xã hội vào thế kỷ XIX. »

bãi: Sự bãi bỏ chế độ nô lệ đã thay đổi tiến trình của xã hội vào thế kỷ XIX.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Biển có màu xanh rất đẹp và ở bãi biển chúng ta có thể tắm rất thoải mái. »

bãi: Biển có màu xanh rất đẹp và ở bãi biển chúng ta có thể tắm rất thoải mái.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tại bãi biển, tôi đã thưởng thức một ly đá bào trong khi nghe tiếng sóng. »

bãi: Tại bãi biển, tôi đã thưởng thức một ly đá bào trong khi nghe tiếng sóng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã mua một chiếc mũ rơm ở cửa hàng để bảo vệ mình khỏi nắng ở bãi biển. »

bãi: Tôi đã mua một chiếc mũ rơm ở cửa hàng để bảo vệ mình khỏi nắng ở bãi biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Có một bãi biển rất đẹp gần đó. Nó hoàn hảo để dành một ngày hè bên gia đình. »

bãi: Có một bãi biển rất đẹp gần đó. Nó hoàn hảo để dành một ngày hè bên gia đình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Gió biển vuốt ve gương mặt tôi khi tôi đi dạo trên bãi biển vào lúc hoàng hôn. »

bãi: Gió biển vuốt ve gương mặt tôi khi tôi đi dạo trên bãi biển vào lúc hoàng hôn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhóm các nhà hoạt động môi trường đã biểu tình chống lại việc chặt cây bừa bãi. »

bãi: Nhóm các nhà hoạt động môi trường đã biểu tình chống lại việc chặt cây bừa bãi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi có thể lạc trôi hàng giờ trong vẻ đẹp của một buổi hoàng hôn trên bãi biển. »

bãi: Tôi có thể lạc trôi hàng giờ trong vẻ đẹp của một buổi hoàng hôn trên bãi biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vẻ đẹp rực rỡ của hoàng hôn đã khiến chúng tôi không nói nên lời trên bãi biển. »

bãi: Vẻ đẹp rực rỡ của hoàng hôn đã khiến chúng tôi không nói nên lời trên bãi biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi sẽ khám phá các bãi biển của quần đảo trong một chuyến đi bằng thuyền. »

bãi: Chúng tôi sẽ khám phá các bãi biển của quần đảo trong một chuyến đi bằng thuyền.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những chiếc thuyền buồm bị mắc cạn trên bãi biển khi thủy triều đột ngột nghiêng. »

bãi: Những chiếc thuyền buồm bị mắc cạn trên bãi biển khi thủy triều đột ngột nghiêng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cái nóng của mùa hè khiến tôi nhớ đến những kỳ nghỉ thời thơ ấu của mình ở bãi biển. »

bãi: Cái nóng của mùa hè khiến tôi nhớ đến những kỳ nghỉ thời thơ ấu của mình ở bãi biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cuộc xâm lấn của khách du lịch vào mùa hè biến bãi biển yên tĩnh thành một nơi ồn ào. »

bãi: Cuộc xâm lấn của khách du lịch vào mùa hè biến bãi biển yên tĩnh thành một nơi ồn ào.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khi đi dạo trên bãi biển, thật dễ dàng để gặp những con anemone nhô ra từ những tảng đá. »

bãi: Khi đi dạo trên bãi biển, thật dễ dàng để gặp những con anemone nhô ra từ những tảng đá.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đêm đó nóng bức, và tôi không thể ngủ. Tôi mơ rằng mình đang ở bãi biển, đi bộ giữa những cây cọ. »

bãi: Đêm đó nóng bức, và tôi không thể ngủ. Tôi mơ rằng mình đang ở bãi biển, đi bộ giữa những cây cọ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng tôi đã có thể mua ngôi nhà mơ ước của mình ở bãi biển. »

bãi: Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng tôi đã có thể mua ngôi nhà mơ ước của mình ở bãi biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người lướt sóng dũng cảm đã thách thức những con sóng khổng lồ trên một bãi biển nguy hiểm và đã chiến thắng. »

bãi: Người lướt sóng dũng cảm đã thách thức những con sóng khổng lồ trên một bãi biển nguy hiểm và đã chiến thắng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khi chúng tôi đến ngã ba, chúng tôi quyết định chia tách chuyến đi của mình, anh ấy đi về bãi biển và tôi đi về núi. »

bãi: Khi chúng tôi đến ngã ba, chúng tôi quyết định chia tách chuyến đi của mình, anh ấy đi về bãi biển và tôi đi về núi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hương vị ngọt và chua của trái dứa khiến tôi nhớ đến những bãi biển ở Hawaii, nơi tôi đã thưởng thức loại trái cây kỳ lạ này. »

bãi: Hương vị ngọt và chua của trái dứa khiến tôi nhớ đến những bãi biển ở Hawaii, nơi tôi đã thưởng thức loại trái cây kỳ lạ này.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đó là một ngày nóng bức và không khí thì ô nhiễm, vì vậy tôi đã đi ra bãi biển. Cảnh vật thật idylic, với những đụn cát gợn sóng bị biến dạng nhanh chóng bởi gió. »

bãi: Đó là một ngày nóng bức và không khí thì ô nhiễm, vì vậy tôi đã đi ra bãi biển. Cảnh vật thật idylic, với những đụn cát gợn sóng bị biến dạng nhanh chóng bởi gió.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Anh ấy đi dạo trên bãi biển, tìm kiếm một kho báu với niềm khao khát. Đột nhiên, anh thấy một thứ gì đó lấp lánh dưới cát và chạy đến để tìm. Đó là một thanh vàng nặng một kilogram. »

bãi: Anh ấy đi dạo trên bãi biển, tìm kiếm một kho báu với niềm khao khát. Đột nhiên, anh thấy một thứ gì đó lấp lánh dưới cát và chạy đến để tìm. Đó là một thanh vàng nặng một kilogram.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact