50 câu ví dụ với “thông”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “thông”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: thông
1. Một loại cây có lá hình kim, thường mọc ở vùng núi, gỗ dùng làm vật liệu xây dựng.
2. Hiểu biết, sáng suốt, nhanh nhẹn trong suy nghĩ.
3. Kết nối, liên lạc với nhau (ví dụ: thông tin, thông báo).
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Rừng đầy những loài thông khác nhau.
Bức thư chứa đựng một thông điệp buồn.
Tôi thích mùi hương tỏa ra từ gỗ thông.
Con trai tôi đẹp, thông minh và mạnh mẽ.
Vợ tôi xinh đẹp, thông minh và chăm chỉ.
Quốc hội đã thông qua luật giáo dục mới.
Đọc báo cho phép chúng ta được thông tin.
Trong mùa đông, lá thông vẫn giữ màu xanh.
Bảng thông minh hiển thị đồ họa tương tác.
Tránh sự lặp lại để thông điệp được rõ ràng.
Đối tượng đã hỏng mà không có thông báo trước.
Cáp ngầm kết nối các châu lục để truyền thông.
Gần biển có một mũi đất đầy thông và cây bách.
Cây thông là một loại cây rất phổ biến trên núi.
Chúng tôi treo một chuỗi đèn trên cây thông Noel.
Acrostic của bài thơ tiết lộ một thông điệp ẩn giấu.
"Chúng ta cũng cần một cây thông Noel" - Mẹ nhìn tôi.
Trong cơn bão, giao thông hàng không đã bị tạm ngừng.
Cơ quan lập pháp đã thông qua các cải cách kinh tế mới.
Áp phích thông báo buổi hòa nhạc sắp tới trong thành phố.
Ở góc đường, có một cái đèn giao thông hỏng luôn ở màu đỏ.
Những chú chim hót trên cây, thông báo sự đến của mùa xuân.
Nghệ sĩ cố gắng nâng cao cảm xúc của mình thông qua hội họa.
Vệ tinh viễn thông đã được phóng thành công vào ngày hôm qua.
Báo chí là một phương tiện rất hữu ích để truyền bá thông tin.
Hoa lan hấp thụ các chất hữu cơ thông qua quá trình quang hợp.
Tôi đã quan sát một con đại bàng ngồi trên đỉnh một cây thông.
Giao thông hàng không đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.
Họ đã trang trí cây thông Noel bằng những vòng hoa màu sắc đẹp.
Tất cả trẻ em trong trường của tôi đều rất thông minh nói chung.
Tin tức đã gây tiếng vang lớn trong các phương tiện truyền thông.
Đèn giao thông ở góc đường đang đỏ, vì vậy chúng ta phải dừng lại.
Vụ kiện vì tội phỉ báng đã thu hút nhiều sự chú ý từ truyền thông.
Những con ong sử dụng điệu nhảy để thông báo vị trí của hoa cho đàn.
Do giao thông quá đông đúc, tôi đã đến muộn buổi phỏng vấn xin việc.
Ứng dụng cho phép truy cập thông tin một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Bộ tộc đô thị này thể hiện bản sắc của mình thông qua các bức graffiti.
Cá heo là những động vật thông minh và thân thiện thường sống theo bầy.
Họ đã chờ đợi hồi hộp thông báo về những người chiến thắng của cuộc thi.
Cô ấy là một người rất thông minh và có khả năng làm nhiều việc cùng một lúc.
Công nghệ đã mở rộng khả năng học tập và tiếp cận thông tin trên toàn thế giới.
Chức năng của tôi là đánh trống để thông báo cơn mưa sắp đến - người thổ dân nói.
Người ngoài hành tinh có thể là các loài thông minh đến từ những thiên hà rất xa.
Giao thông trong thành phố khiến tôi mất nhiều thời gian, vì vậy tôi thích đi bộ.
Cá heo là một loài động vật có vú biển rất thông minh và giao tiếp bằng âm thanh.
Có nhiều người trên thế giới sử dụng truyền hình như nguồn thông tin chính của họ.
Sinh trắc học là một công cụ ngày càng được sử dụng nhiều trong an ninh thông tin.
Cá heo là một loài động vật có vú biển thông minh và tò mò sống trong các đại dương.
Sự thông thái của triết gia khiến ông trở thành một hình mẫu trong lĩnh vực của mình.
Lịch sử là một khoa học nghiên cứu quá khứ của nhân loại thông qua các nguồn tài liệu.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.