50 câu có “thông”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ thông và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Rừng đầy những loài thông khác nhau. »
•
« Bức thư chứa đựng một thông điệp buồn. »
•
« Tôi thích mùi hương tỏa ra từ gỗ thông. »
•
« Con trai tôi đẹp, thông minh và mạnh mẽ. »
•
« Vợ tôi xinh đẹp, thông minh và chăm chỉ. »
•
« Quốc hội đã thông qua luật giáo dục mới. »
•
« Đọc báo cho phép chúng ta được thông tin. »
•
« Trong mùa đông, lá thông vẫn giữ màu xanh. »
•
« Bảng thông minh hiển thị đồ họa tương tác. »
•
« Tránh sự lặp lại để thông điệp được rõ ràng. »
•
« Đối tượng đã hỏng mà không có thông báo trước. »
•
« Cáp ngầm kết nối các châu lục để truyền thông. »
•
« Cây thông là một loại cây rất phổ biến trên núi. »
•
« Chúng tôi treo một chuỗi đèn trên cây thông Noel. »
•
« "Chúng ta cũng cần một cây thông Noel" - Mẹ nhìn tôi. »
•
« Trong cơn bão, giao thông hàng không đã bị tạm ngừng. »
•
« Ở góc đường, có một cái đèn giao thông hỏng luôn ở màu đỏ. »
•
« Những chú chim hót trên cây, thông báo sự đến của mùa xuân. »
•
« Nghệ sĩ cố gắng nâng cao cảm xúc của mình thông qua hội họa. »
•
« Vệ tinh viễn thông đã được phóng thành công vào ngày hôm qua. »
•
« Báo chí là một phương tiện rất hữu ích để truyền bá thông tin. »
•
« Hoa lan hấp thụ các chất hữu cơ thông qua quá trình quang hợp. »
•
« Tôi đã quan sát một con đại bàng ngồi trên đỉnh một cây thông. »
•
« Giao thông hàng không đã tăng đáng kể trong những năm gần đây. »
•
« Họ đã trang trí cây thông Noel bằng những vòng hoa màu sắc đẹp. »
•
« Tất cả trẻ em trong trường của tôi đều rất thông minh nói chung. »
•
« Tin tức đã gây tiếng vang lớn trong các phương tiện truyền thông. »
•
« Đèn giao thông ở góc đường đang đỏ, vì vậy chúng ta phải dừng lại. »
•
« Vụ kiện vì tội phỉ báng đã thu hút nhiều sự chú ý từ truyền thông. »
•
« Những con ong sử dụng điệu nhảy để thông báo vị trí của hoa cho đàn. »
•
« Ứng dụng cho phép truy cập thông tin một cách nhanh chóng và dễ dàng. »
•
« Bộ tộc đô thị này thể hiện bản sắc của mình thông qua các bức graffiti. »
•
« Cá heo là những động vật thông minh và thân thiện thường sống theo bầy. »
•
« Họ đã chờ đợi hồi hộp thông báo về những người chiến thắng của cuộc thi. »
•
« Cô ấy là một người rất thông minh và có khả năng làm nhiều việc cùng một lúc. »
•
« Công nghệ đã mở rộng khả năng học tập và tiếp cận thông tin trên toàn thế giới. »
•
« Chức năng của tôi là đánh trống để thông báo cơn mưa sắp đến - người thổ dân nói. »
•
« Người ngoài hành tinh có thể là các loài thông minh đến từ những thiên hà rất xa. »
•
« Giao thông trong thành phố khiến tôi mất nhiều thời gian, vì vậy tôi thích đi bộ. »
•
« Cá heo là một loài động vật có vú biển rất thông minh và giao tiếp bằng âm thanh. »
•
« Có nhiều người trên thế giới sử dụng truyền hình như nguồn thông tin chính của họ. »
•
« Sinh trắc học là một công cụ ngày càng được sử dụng nhiều trong an ninh thông tin. »
•
« Cá heo là một loài động vật có vú biển thông minh và tò mò sống trong các đại dương. »
•
« Sự thông thái của triết gia khiến ông trở thành một hình mẫu trong lĩnh vực của mình. »
•
« Lịch sử là một khoa học nghiên cứu quá khứ của nhân loại thông qua các nguồn tài liệu. »
•
« Sau khi phát hiện ra gian lận, công ty đã phải công bố một thông cáo làm rõ tình hình. »
•
« Đôi khi tôi cảm thấy choáng ngợp bởi lượng thông tin mà chúng ta có sẵn trên Internet. »
•
« Nhà nhạc hip hop đã ứng tác một lời bài hát thông minh truyền tải một thông điệp xã hội. »
•
« Cá heo là động vật có vú sống dưới nước, chúng giao tiếp qua âm thanh và rất thông minh. »
•
« Thành phố đang chìm trong hỗn loạn do cuộc đình công của phương tiện giao thông công cộng. »