16 câu có “quảng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ quảng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Con chim bay vòng tròn trên quảng trường. »
•
« Tượng có vị trí nổi bật ở quảng trường chính. »
•
« Nhà thờ của làng nằm ở quảng trường trung tâm. »
•
« Tượng đài của người giải phóng nằm ở quảng trường trung tâm. »
•
« Tượng nữ thần Hy Lạp đứng sừng sững ở trung tâm quảng trường. »
•
« Cộng đồng đã tụ họp tại quảng trường để cầu nguyện vào giữa trưa. »
•
« Buổi triển lãm xe cổ đã thành công rực rỡ tại quảng trường chính. »
•
« Đài phun nước ở quảng trường xối xả, và bọn trẻ chơi đùa xung quanh. »
•
« Các tay súng nổi dậy đã cố gắng trú ẩn trong quảng trường để kháng cự. »
•
« Cô ấy làm việc tại một công ty quảng cáo rất nổi tiếng trong thành phố. »
•
« Cuộc diễu hành dân sự đã quy tụ hàng nghìn người tại quảng trường trung tâm. »
•
« Các nhà thiết kế đồ họa tạo ra các thiết kế hình ảnh cho sản phẩm và quảng cáo. »
•
« Hàng ngàn tín đồ đã tụ tập để xem Đức Giáo Hoàng trong buổi lễ tại quảng trường. »
•
« Nhà thiết kế cảnh quan đã thiết kế một khu vườn đẹp ở quảng trường trung tâm của làng. »
•
« Mặc dù thời tiết lạnh, đám đông đã tập trung tại quảng trường để phản đối sự bất công xã hội. »
•
« Đài phun nước trong quảng trường là một nơi đẹp và yên tĩnh. Đó là một nơi hoàn hảo để thư giãn và quên đi mọi thứ. »