12 câu có “phun”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ phun và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Khu vườn có một đài phun nước hình vuông rất đẹp. »
•
« Sau khi núi lửa phun trào, miệng núi lửa đầy dung nham. »
•
« Ngọn núi lửa đang phun trào và mọi người đều chạy để thoát thân. »
•
« Sự phun trào của núi lửa San Vicente là một cảnh tượng tuyệt vời. »
•
« Đài phun nước ở quảng trường xối xả, và bọn trẻ chơi đùa xung quanh. »
•
« Ngọn núi lửa sắp sửa phun trào. Các nhà khoa học chạy để tránh xa khu vực. »
•
« Ngọn núi lửa phải đang phun trào để chúng ta có thể thấy ngọn lửa và khói. »
•
« Các núi lửa là những lỗ hổng trên mặt đất có thể phun ra dung nham và tro. »
•
« Ngọn núi lửa đang hoạt động. Các nhà khoa học không biết khi nào nó sẽ phun trào. »
•
« Sự phun trào của núi lửa đã gây ra một trận lở đất với đá và tro bụi chôn vùi nhiều ngôi làng trong khu vực. »
•
« Đài phun nước trong quảng trường là một nơi đẹp và yên tĩnh. Đó là một nơi hoàn hảo để thư giãn và quên đi mọi thứ. »
•
« Nhà địa chất đã nghiên cứu cấu trúc địa chất của một ngọn núi lửa đang hoạt động để có thể dự đoán các vụ phun trào có thể xảy ra và cứu sống con người. »