11 câu có “trào”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ trào và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Sau khi núi lửa phun trào, miệng núi lửa đầy dung nham. »
•
« Ông ấy là một người lính của phong trào bảo vệ môi trường. »
•
« Nỗ lực không khóc là vô ích, vì nước mắt đã trào ra từ mắt tôi. »
•
« Ngọn núi lửa đang phun trào và mọi người đều chạy để thoát thân. »
•
« Sự phun trào của núi lửa San Vicente là một cảnh tượng tuyệt vời. »
•
« Ngọn núi lửa sắp sửa phun trào. Các nhà khoa học chạy để tránh xa khu vực. »
•
« Ngọn núi lửa phải đang phun trào để chúng ta có thể thấy ngọn lửa và khói. »
•
« Ngọn núi lửa đang hoạt động. Các nhà khoa học không biết khi nào nó sẽ phun trào. »
•
« Cách mạng Pháp là một phong trào chính trị và xã hội diễn ra ở Pháp vào cuối thế kỷ XVIII. »
•
« Sự phun trào của núi lửa đã gây ra một trận lở đất với đá và tro bụi chôn vùi nhiều ngôi làng trong khu vực. »
•
« Nhà địa chất đã nghiên cứu cấu trúc địa chất của một ngọn núi lửa đang hoạt động để có thể dự đoán các vụ phun trào có thể xảy ra và cứu sống con người. »