16 câu có “sửa”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ sửa và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Người thợ máy đã sửa bơm nước của xe. »
•
« Tôi cần một ống keo để sửa cái bình bị vỡ. »
•
« Cống bị tắc. Tôi quyết định gọi thợ sửa ống nước. »
•
« Các ống thoát nước bị tắc nghẽn và cần được sửa chữa. »
•
« Người thợ sửa ống nước sửa ống dẫn một cách hiệu quả. »
•
« Người thợ sửa ống nước đã thay ống bị hỏng trong bếp. »
•
« Tôi cần tìm một xưởng sửa chữa ô tô để sửa chiếc xe của mình. »
•
« Nha sĩ sửa chữa sâu răng bằng các dụng cụ chính xác và tinh tế. »
•
« Chúng tôi quan sát cách họ sửa chữa phần đáy của chiếc du thuyền. »
•
« Sau tai nạn, tôi phải đến nha sĩ để sửa lại chiếc răng mà tôi đã mất. »
•
« Tôi đã mua một cuốn sách hướng dẫn cơ khí để học cách sửa chữa xe máy. »
•
« Ngọn núi lửa sắp sửa phun trào. Các nhà khoa học chạy để tránh xa khu vực. »
•
« Hôm qua tôi đã mua đinh để sửa một trong những món đồ nội thất của nhà tôi. »
•
« Một lần nữa vòi nước trong nhà tắm bị hỏng và chúng tôi phải gọi thợ sửa ống nước. »
•
« Người hàng xóm của tôi đã giúp tôi sửa xe đạp. Kể từ đó, mỗi khi có thể, tôi cố gắng giúp đỡ người khác. »
•
« Băng dính là một vật liệu hữu ích cho nhiều việc, từ việc sửa chữa đồ vật hỏng cho đến dán giấy lên tường. »