3 câu có “lửng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ lửng và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Bầu trời có màu xanh đẹp. Một đám mây trắng trôi lơ lửng trên cao. »

lửng: Bầu trời có màu xanh đẹp. Một đám mây trắng trôi lơ lửng trên cao.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Rừng là một nơi bí ẩn nơi mà ma thuật dường như lơ lửng trong không khí. »

lửng: Rừng là một nơi bí ẩn nơi mà ma thuật dường như lơ lửng trong không khí.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người vũ công thực hiện một điệu nhảy tinh xảo đến nỗi dường như cô ấy đang lơ lửng trong không trung như một chiếc lông. »

lửng: Người vũ công thực hiện một điệu nhảy tinh xảo đến nỗi dường như cô ấy đang lơ lửng trong không trung như một chiếc lông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact