5 câu có “say”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ say và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Hương thơm nhẹ nhàng của hoa nhài đã làm tôi say mê. »

say: Hương thơm nhẹ nhàng của hoa nhài đã làm tôi say mê.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự đa dạng về các dân tộc trên thế giới là điều khiến tôi say mê. »

say: Sự đa dạng về các dân tộc trên thế giới là điều khiến tôi say mê.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nữ ca sĩ, với micro trên tay, đã làm say đắm khán giả bằng giọng hát du dương của mình. »

say: Nữ ca sĩ, với micro trên tay, đã làm say đắm khán giả bằng giọng hát du dương của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Từ giường của tôi, tôi nhìn thấy bầu trời. Nó luôn làm tôi say mê vẻ đẹp của nó, nhưng hôm nay tôi thấy nó đặc biệt đẹp. »

say: Từ giường của tôi, tôi nhìn thấy bầu trời. Nó luôn làm tôi say mê vẻ đẹp của nó, nhưng hôm nay tôi thấy nó đặc biệt đẹp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cơn bão mạnh đến nỗi con tàu bị chao đảo nguy hiểm. Tất cả hành khách đều bị say sóng, và một số người thậm chí còn nôn mửa ra ngoài. »

say: Cơn bão mạnh đến nỗi con tàu bị chao đảo nguy hiểm. Tất cả hành khách đều bị say sóng, và một số người thậm chí còn nôn mửa ra ngoài.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact