22 câu có “trông”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ trông và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Bức tranh đó trông khá xấu. »
•
« Con heo mặc đồ đỏ và trông rất hợp. »
•
« Hòn đảo đá trắng trông thật đẹp từ xa. »
•
« Tóc của cô ấy dày và luôn trông bồng bềnh. »
•
« Gương mặt của cô ấy trông buồn bã và mệt mỏi. »
•
« Cánh đồng lúa mì trông vàng óng dưới ánh hoàng hôn. »
•
« Tôi muốn sơn nhà mình màu vàng để nó trông vui vẻ hơn. »
•
« Sau cơn mưa, đồng cỏ trông đặc biệt xanh tươi và đẹp đẽ. »
•
« Nhà bếp trông sạch hơn khi mọi thứ được sắp xếp gọn gàng. »
•
« Mặt trời đã mọc, và ngày hôm nay trông thật đẹp để đi dạo. »
•
« Tán lá của những cây trông thật đẹp dưới ánh nắng mặt trời. »
•
« Đám mây trắng sáng lấp lánh trông rất đẹp gần bầu trời xanh. »
•
« Từ xa, ngọn lửa có thể nhìn thấy. Nó trông hùng vĩ và đáng sợ. »
•
« Dãy núi bao quanh thành phố trông thật ngoạn mục vào lúc hoàng hôn. »
•
« Mặt trăng trông có vẻ nửa khuất giữa những đám mây tối của cơn bão. »
•
« Mặc dù bóng tối có thể trông ấm cúng, nhưng nó cũng có thể gây lo lắng. »
•
« Các diễn viên phải giả vờ những cảm xúc trông có vẻ chân thật trên sân khấu. »
•
« Bầu trời đầy những đám mây trắng và bông xốp trông như những quả bóng khổng lồ. »
•
« Đôi mắt của nữ diễn viên trông như hai viên sapphire lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu. »
•
« Người nghệ sĩ vẽ với sự hiện thực đến nỗi những bức tranh của ông trông giống như những bức ảnh. »
•
« Các tòa nhà trông như những gã khổng lồ bằng đá, vươn lên bầu trời như thể muốn thách thức chính Chúa. »
•
« Sự thanh lịch của chiếc váy dạ hội của cô ấy khiến cô trông như một nàng công chúa trong truyện cổ tích. »