50 câu có “biểu”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ biểu và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Bài phát biểu của giáo sư quá đơn điệu. »
•
« Bồ câu trắng là biểu tượng của hòa bình. »
•
« Cờ là biểu tượng của chủ quyền và độc lập. »
•
« Một cỏ ba lá là biểu tượng của sự may mắn. »
•
« Biểu tượng đó là biểu trưng của thành phố. »
•
« Bộ bài tarot có những biểu tượng rất bí ẩn. »
•
« Bài phát biểu đầy sự chân thành và minh bạch. »
•
« Con đà điểu là biểu tượng của tự do ở Nam Mỹ. »
•
« Vòng gai là một biểu tượng tôn giáo quan trọng. »
•
« Chiếc nhẫn này mang biểu tượng của gia đình tôi. »
•
« Cỏ ba lá là một biểu tượng nổi tiếng của Ireland. »
•
« Mariachi là biểu tượng của văn hóa dân gian Mexico. »
•
« Đại bàng đầu trọc là biểu tượng quốc gia của Hoa Kỳ. »
•
« Biểu tượng với ba ngôi sao là biểu trưng chính thức. »
•
« Ngọn lửa là biểu tượng của đam mê, lửa và sự tái sinh. »
•
« Người biểu diễn tung bóng với sự khéo léo và tài năng. »
•
« Tại bảo tàng có trưng bày một biểu tượng hoàng gia cổ. »
•
« Chiếc lá xanh là biểu tượng của thiên nhiên và sự sống. »
•
« Hoa cẩm chướng đỏ là biểu tượng của đam mê và tình yêu. »
•
« Giọng nói của cô ấy thể hiện sự tự tin trong bài phát biểu. »
•
« Các đại biểu đã họp tại quốc hội để thảo luận về ngân sách. »
•
« Nhảy múa là một hình thức biểu đạt và tập thể dục tuyệt vời. »
•
« Cờ bay phấp phới, biểu tượng cho lòng yêu nước của nhân dân. »
•
« Bài phát biểu là một bài học thực sự về trí tuệ và kiến thức. »
•
« Cờ của México là một biểu tượng yêu nước đối với người Mexico. »
•
« Hình tròn là biểu tượng của sự hoàn hảo, đầy đủ và thống nhất. »
•
« Cô ấy đã thực hành bài phát biểu nhiều lần trước khi trình bày. »
•
« Các biểu tượng tôn giáo là một phần quan trọng của truyền thống. »
•
« Buổi biểu diễn múa thật ấn tượng nhờ vào sự đồng bộ và nhịp điệu. »
•
« Cờ là biểu tượng của tổ quốc, tung bay kiêu hãnh trên đỉnh cột cờ. »
•
« Nữ diễn viên đã quên lời trong kịch bản trong suốt buổi biểu diễn. »
•
« Giáo viên giơ một ngón tay để ngăn chặn bài phát biểu của học sinh. »
•
« Văn hóa là một biểu hiện của bản sắc và sự sáng tạo của một xã hội. »
•
« Trong thần thoại, cỏ ba lá là biểu tượng của sự hoàn hảo và hài hòa. »
•
« Sự liên kết trong một bài phát biểu giữ cho sự quan tâm của khán giả. »
•
« Điệu nhảy là một biểu hiện của niềm vui và tình yêu đối với cuộc sống. »
•
« Sao Thổ là một hành tinh hấp dẫn với những chiếc nhẫn biểu tượng của nó. »
•
« Cờ tung bay kiêu hãnh trong gió, và là biểu tượng của tự do của chúng ta. »
•
« Âm nhạc là một hình thức biểu đạt rất quan trọng trong cuộc sống của tôi. »
•
« Múa nhào lộn kết hợp thể dục và vũ đạo trong một buổi biểu diễn duy nhất. »
•
« Ẩm thực là một hình thức biểu đạt văn hóa phản ánh bản sắc của một dân tộc. »
•
« Âm nhạc là một hình thức biểu đạt nghệ thuật sử dụng âm thanh và nhịp điệu. »
•
« Trong cuộc tranh luận, bài phát biểu của ông ấy rất mãnh liệt và đầy đam mê. »
•
« Nhà lãnh đạo đã có một bài phát biểu truyền cảm hứng trước cuộc đối đầu lớn. »
•
« Cờ là biểu tượng của tự do và niềm tự hào cho nhiều người trên khắp thế giới. »
•
« Sự lặp lại trong bài phát biểu của anh ấy khiến nó trở nên nhàm chán khi nghe. »
•
« Nhóm các nhà hoạt động môi trường đã biểu tình chống lại việc chặt cây bừa bãi. »
•
« Bài phát biểu của ông ấy rõ ràng và mạch lạc đối với tất cả những người có mặt. »
•
« Cô ấy nhìn người phù thủy với đôi mắt không thể tin nổi suốt cả buổi biểu diễn. »
•
« Ngữ âm là nghiên cứu về âm thanh của lời nói và cách biểu diễn đồ họa của chúng. »