12 câu có “hạn”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ hạn và những từ khác bắt nguồn từ nó.
Xem câu có từ liên quan
• « Vận động viên marathon đã thách thức giới hạn thể chất và tinh thần của mình để vượt qua vạch đích. »
• « Vận động viên kiên trì đã chiến đấu để vượt qua những giới hạn của mình và cuối cùng trở thành nhà vô địch. »
• « Huấn luyện viên điền kinh đã động viên đội của mình vượt qua giới hạn và đạt được thành công trên sân thi đấu. »
• « Sau nhiều năm hạn hán, đất đai rất khô cằn. Một ngày, một cơn gió lớn bắt đầu thổi và cuốn tất cả đất lên không trung. »