50 câu ví dụ với “tượng”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “tượng”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: tượng
Hình vật được làm bằng đá, gỗ, đồng... mô phỏng người, vật hoặc thần linh để thờ hoặc trang trí.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Nhà thờ có kiến trúc Gothic ấn tượng.
Biểu tượng huy hiệu có nhiều màu sắc.
Bồ câu trắng là biểu tượng của hòa bình.
Trong bảo tàng có một bức tượng La Mã cổ.
Cờ là biểu tượng của chủ quyền và độc lập.
Một cỏ ba lá là biểu tượng của sự may mắn.
Biểu tượng đó là biểu trưng của thành phố.
Những du khách chụp ảnh thác nước ấn tượng.
Bộ bài tarot có những biểu tượng rất bí ẩn.
Con đà điểu là biểu tượng của tự do ở Nam Mỹ.
Đối tượng đã hỏng mà không có thông báo trước.
Bà của tôi đan áo khoác bằng móc rất ấn tượng.
Con chim ưng đó có bộ lông ấn tượng và hùng vĩ.
Vòng gai là một biểu tượng tôn giáo quan trọng.
Biểu tượng của hòa bình là một con bồ câu trắng.
Chiếc nhẫn này mang biểu tượng của gia đình tôi.
Nghệ sĩ vẽ một bức tranh trừu tượng và biểu cảm.
Bộ phim đã gây ấn tượng mạnh mẽ đối với khán giả.
Cỏ ba lá là một biểu tượng nổi tiếng của Ireland.
Một bức tượng đứng trên một cột đá cẩm thạch cao.
Văn hóa Ai Cập cổ đại đầy những hình tượng kỳ thú.
Vệ tinh khí tượng dự đoán bão với độ chính xác cao.
Mariachi là biểu tượng của văn hóa dân gian Mexico.
Đại bàng đầu trọc là biểu tượng quốc gia của Hoa Kỳ.
Biểu tượng với ba ngôi sao là biểu trưng chính thức.
Sự anh hùng của các nhân viên cứu hỏa thật ấn tượng.
Người điêu khắc đã tạo hình bức tượng bằng thạch cao.
Nhà nghỉ trên núi có tầm nhìn ấn tượng ra thung lũng.
Ngọn lửa là biểu tượng của đam mê, lửa và sự tái sinh.
Tại bảo tàng có trưng bày một biểu tượng hoàng gia cổ.
Tốc độ của báo thật ấn tượng khi nó chạy theo con mồi.
Chiếc lá xanh là biểu tượng của thiên nhiên và sự sống.
Hoa cẩm chướng đỏ là biểu tượng của đam mê và tình yêu.
Cơ học lượng tử giải thích các hiện tượng hạ nguyên tử.
Nhà khí tượng học đã dự đoán một tuần mưa to và gió bão.
Giải quyết vấn đề hóa ra dễ dàng hơn so với tưởng tượng.
Màu sắc rực rỡ của hoàng hôn là một cảnh tượng tuyệt vời.
Bộ phim đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tất cả khán giả.
Khí cầu thăm dò được sử dụng cho các nghiên cứu khí tượng.
Cầu thủ bóng đá đã ghi một bàn thắng ấn tượng từ giữa sân.
Sự xói mòn do gió là một hiện tượng phổ biến ở các sa mạc.
Patagonia Argentina nổi tiếng với những cảnh quan ấn tượng.
Nhành nguyệt quế tượng trưng cho chiến thắng trong cuộc thi.
Cờ bay phấp phới, biểu tượng cho lòng yêu nước của nhân dân.
Buổi hòa nhạc thật ấn tượng nhờ vào âm nhạc và cách dàn dựng.
Nghệ sĩ đã thực hiện những màn nhào lộn ấn tượng trên xà đơn.
Cờ của México là một biểu tượng yêu nước đối với người Mexico.
Hình tròn là biểu tượng của sự hoàn hảo, đầy đủ và thống nhất.
Chất lượng giọng nói của người dẫn chương trình thật ấn tượng.
Vương miện của bức tượng tượng trưng cho quyền lực và công lý.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.