50 câu có “mưa”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ mưa và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cô ấy luôn buồn khi trời mưa. »
•
« Vào những ngày mưa, Sofia thích vẽ. »
•
« Hôm nay thật là một ngày mưa nhiều! »
•
« Cô ấy đã cầu nguyện để mưa ngừng lại. »
•
« Thác nước chảy mạnh mẽ trong mùa mưa. »
•
« Do mưa, trận bóng đá đã phải hoãn lại. »
•
« Những giọt mưa đã tạo ra một cầu vồng rực rỡ. »
•
« Sau chu kỳ mưa mùa hè, con sông thường tràn bờ. »
•
« Lượng mưa là rất quan trọng cho việc trồng cây. »
•
« Ngày hôm đó, trời mưa. Ngày hôm đó, cô ấy đã yêu. »
•
« Tuần này đã mưa nhiều, và cánh đồng thì xanh tươi. »
•
« Cây thích mưa vì rễ của nó được nuôi dưỡng bằng nước. »
•
« Cơn mưa phùn nhẹ nhàng tưới lên những tấm kính cửa sổ. »
•
« Bỗng nhiên, trời bắt đầu mưa và mọi người tìm chỗ trú. »
•
« Đó là một buổi sáng lạnh lẽo và mưa rơi của tháng Mười. »
•
« Mặc dù trời mưa, chúng tôi quyết định đi đến công viên. »
•
« Sau cơn mưa, đồng cỏ trông đặc biệt xanh tươi và đẹp đẽ. »
•
« Nhà khí tượng học đã dự đoán một tuần mưa to và gió bão. »
•
« Mặc dù trời mưa, đội bóng vẫn giữ trên sân trong 90 phút. »
•
« Mặc dù mưa rơi rất mạnh, đội bóng đá không ngừng thi đấu. »
•
« Cơn mưa không ngừng đã làm ướt hoàn toàn quần áo của tôi. »
•
« Họ đã không cảnh báo tôi về những cơn mưa lớn của mùa này. »
•
« Cơn mưa lớn không làm nản lòng những người đi bộ đường dài. »
•
« Mặc dù mưa to, đám đông vẫn chen chúc ở lối vào buổi hòa nhạc. »
•
« Thật vui khi nhảy vào những vũng nước khi trời mưa và có nước. »
•
« Mặc dù tôi muốn ra ngoài chạy, nhưng tôi không thể vì trời mưa. »
•
« Cơn mưa lớn buộc cư dân phải sơ tán khỏi nhà và tìm nơi trú ẩn. »
•
« Lưu lượng của con sông đã tăng lên một cách đáng kể do mưa lớn. »
•
« Sau một đêm mưa, một cầu vồng thoáng qua trải dài trên bầu trời. »
•
« Nụ cười của cô ấy như một tia nắng ban phước trong một ngày mưa. »
•
« Chúng tôi muốn đi đến công viên; tuy nhiên, trời đã mưa cả ngày. »
•
« Họ đi bộ dưới cơn mưa phùn, tận hưởng sự mát mẻ của làn gió xuân. »
•
« Tôi quên ô của mình, do đó, tôi đã ướt sũng khi trời bắt đầu mưa. »
•
« Cơn mưa phùn gần như không thể nhận thấy, nhưng đã làm ướt mặt đất. »
•
« Điều đặc biệt của khí hậu ở khu vực này là mưa rất ít trong mùa hè. »
•
« Trong mây có hơi nước, nếu ngưng tụ lại, có thể biến thành giọt mưa. »
•
« Khá nhiều mưa đã rơi trong tuần này. Cây của tôi gần như bị ngợp nước. »
•
« Mặc dù cơn mưa lớn không ngừng lại, anh vẫn tiếp tục đi với quyết tâm. »
•
« Mặc dù có mưa to, cuộc thi marathon vẫn diễn ra mà không gặp vấn đề gì. »
•
« Cơn mưa phùn liên tục khiến không khí cảm thấy sạch sẽ và được làm mới. »
•
« Một chiếc áo khoác chống thấm là điều cần thiết trong những ngày mưa to. »
•
« Những đứa trẻ chơi với đất trong sân đã trở thành bùn do cơn mưa đêm qua. »
•
« Mỗi khi mưa, thành phố bị ngập do hệ thống thoát nước kém của các con phố. »
•
« Bão nhiệt đới là một hiện tượng khí tượng đặc trưng bởi gió mạnh và mưa to. »
•
« Cơn mưa xối xả đập vào cửa sổ mạnh mẽ trong khi tôi đang co ro trong giường. »
•
« Cơn mưa bắt đầu rơi, tuy nhiên, chúng tôi quyết định tiếp tục buổi dã ngoại. »
•
« Mặc dù mưa to, nhà khảo cổ vẫn tiếp tục khai thác để tìm kiếm các hiện vật cổ. »
•
« Cơn mưa rửa trôi những giọt nước mắt của cô, trong khi cô bám víu vào sự sống. »
•
« Nắng hạn mùa hè đã ảnh hưởng đến cánh đồng, nhưng bây giờ mưa đã làm hồi sinh nó. »
•
« Chức năng của tôi là đánh trống để thông báo cơn mưa sắp đến - người thổ dân nói. »