4 câu có “dính”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ dính và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Chất này là một hỗn hợp nhớt và dính. »

dính: Chất này là một hỗn hợp nhớt và dính.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Keo đảm bảo sự kết dính tuyệt vời giữa các mảnh. »

dính: Keo đảm bảo sự kết dính tuyệt vời giữa các mảnh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cậu bé nghịch ngợm đó luôn luôn dính vào rắc rối. »

dính: Cậu bé nghịch ngợm đó luôn luôn dính vào rắc rối.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Băng dính là một vật liệu hữu ích cho nhiều việc, từ việc sửa chữa đồ vật hỏng cho đến dán giấy lên tường. »

dính: Băng dính là một vật liệu hữu ích cho nhiều việc, từ việc sửa chữa đồ vật hỏng cho đến dán giấy lên tường.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact