22 câu có “bật”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ bật và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Lông của đà điểu rất nổi bật. »
•
« Màu sắc của cầu vồng rất nổi bật. »
•
« Cô ấy đặt nồi lên bếp và bật lửa. »
•
« Một bông hoa súng nổi bật trên mặt hồ. »
•
« Tượng có vị trí nổi bật ở quảng trường chính. »
•
« Giữa những cây cối, thân cây sồi nổi bật vì độ dày của nó. »
•
« Mũi nổi bật của cô ấy luôn thu hút sự chú ý trong khu phố. »
•
« Ông đã nhận giải thưởng vì những đóng góp xã hội nổi bật của mình. »
•
« Ngọn núi nổi bật có thể nhìn thấy từ bất kỳ điểm nào trong thành phố. »
•
« Đài radio yêu thích của tôi luôn bật suốt cả ngày và tôi rất thích điều đó. »
•
« Bóng tối của đêm buộc tôi phải bật đèn pin để có thể nhìn thấy tôi đang đi đâu. »
•
« Sau một ngày làm việc dài, người đàn ông ngồi xuống ghế sofa và bật tivi để thư giãn. »
•
« Con chim hồng hạc là một loài chim nổi bật với bộ lông màu hồng và đứng trên một chân. »
•
« Cái diều từ từ bay lên trên bầu trời, hình dáng sáng chói của nó nổi bật trên nền trời. »
•
« Người đàn ông bật cười, tận hưởng trò đùa nặng nề mà anh đã làm với người bạn của mình. »
•
« Nhà văn đã nhận được một giải thưởng vì những đóng góp nổi bật của ông cho văn học đương đại. »
•
« Lạc đà là một loài động vật có vú lớn và nổi bật thuộc họ Camelidae, với những cái bướu trên lưng. »
•
« Cô ấy bật radio lên và bắt đầu nhảy múa. Trong khi nhảy, cô ấy cười và hát theo nhịp điệu của âm nhạc. »
•
« Con hươu cao cổ thanh lịch và mảnh mai di chuyển với một sự duyên dáng và thanh tao khiến nó nổi bật trên đồng cỏ. »
•
« Họa tiết màu sắc của chiếc áo sơ mi rất nổi bật và khác biệt so với những chiếc tôi đã thấy. Đây là một chiếc áo rất đặc biệt. »
•
« Barroque là một phong cách nghệ thuật rất phóng đại và nổi bật. Nó thường được đặc trưng bởi sự xa hoa, hùng hồn và sự thừa thãi. »
•
« Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn ngon tuyệt, sử dụng nguyên liệu tươi ngon và chất lượng cao để làm nổi bật hương vị của từng miếng ăn. »