18 câu có “đoàn”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ đoàn và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Sự đắm tàu trên biển đã khiến thủy thủ đoàn phải chiến đấu để sinh tồn trên một hòn đảo hoang vắng. »
• « Mặc dù gặp khó khăn và nghịch cảnh, cộng đồng đã đoàn kết lại để giúp đỡ những người cần thiết nhất. »
• « Sự đoàn kết và lòng đồng cảm là những giá trị cơ bản để giúp đỡ người khác trong những lúc cần thiết. »
• « Sự đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau là những giá trị làm cho chúng ta mạnh mẽ và gắn bó hơn như một xã hội. »
• « Bài giảng đã đề cập đến những chủ đề quan trọng như sự đoàn kết và tình yêu thương đối với người khác. »
• « Tên cướp biển điều chỉnh miếng che mắt và giương cờ lên, trong khi thủy thủ đoàn của hắn hò reo vui vẻ. »
• « Lịch sử nhân loại đầy rẫy những ví dụ về xung đột và chiến tranh, nhưng cũng có những khoảnh khắc của sự đoàn kết và hợp tác. »
• « Khi nhìn thấy chân trời mù sương, thuyền trưởng đã ra lệnh cho thủy thủ đoàn giương buồm và chuẩn bị cho cơn bão đang đến gần. »
• « Được quyết định rằng từ tự do sẽ không được sử dụng như một từ thông thường, mà sẽ là một biểu tượng của sự đoàn kết và tình anh em! »