16 câu có “cỏ”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ cỏ và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Rùa đất là một loài bò sát ăn cỏ. »
•
« Nguồn nước chảy ra nằm giữa đồng cỏ. »
•
« Những đứa trẻ chạy chân trần trên cỏ. »
•
« Con dê lang thang yên bình trên đồng cỏ. »
•
« Con voi là một loài động vật có vú ăn cỏ. »
•
« Cửa vào hang động được phủ đầy rêu và cây cỏ. »
•
« Con ngựa là một loài động vật ăn cỏ, nó ăn cỏ. »
•
« Con ngựa trắng đang phi nước đại tự do trên đồng cỏ. »
•
« Trong đồng cỏ, cô bé vui vẻ chơi với chú chó của mình. »
•
« Hươu là động vật ăn cỏ, chúng ăn lá, cành và trái cây. »
•
« Tại công viên, bọn trẻ vui chơi đá bóng và chạy trên cỏ. »
•
« Trong thời gian hạn hán, gia súc đã chịu đựng nhiều vì thiếu cỏ. »
•
« Con rắn nâu và xanh rất dài; nó có thể di chuyển nhanh chóng qua cỏ. »
•
« Cô bé ngọt ngào đang ngồi trên cỏ, xung quanh là những bông hoa vàng xinh đẹp. »
•
« Con hươu cao cổ thanh lịch và mảnh mai di chuyển với một sự duyên dáng và thanh tao khiến nó nổi bật trên đồng cỏ. »
•
« Con rắn bò trên cỏ, tìm một chỗ để trốn. Nó thấy một cái hốc dưới một viên đá và chui vào trong, hy vọng không ai tìm thấy nó. »