4 câu có “tivi”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ tivi và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Tôi muốn mua một chiếc tivi mới cho căn hộ của mình. »

tivi: Tôi muốn mua một chiếc tivi mới cho căn hộ của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bạn có thể tăng âm lượng tivi lên một chút được không? »

tivi: Bạn có thể tăng âm lượng tivi lên một chút được không?
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã thấy trên tivi rằng họ sẽ công bố tổng thống mới. »

tivi: Tôi đã thấy trên tivi rằng họ sẽ công bố tổng thống mới.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau một ngày làm việc dài, người đàn ông ngồi xuống ghế sofa và bật tivi để thư giãn. »

tivi: Sau một ngày làm việc dài, người đàn ông ngồi xuống ghế sofa và bật tivi để thư giãn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact