6 câu ví dụ với “tivi”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “tivi”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: tivi

Thiết bị điện tử dùng để thu và hiển thị hình ảnh, âm thanh từ các kênh truyền hình hoặc các nguồn phát khác.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Tôi đã tắt tivi vì tôi cần tập trung.

Hình ảnh minh họa tivi: Tôi đã tắt tivi vì tôi cần tập trung.
Pinterest
Whatsapp
Tôi muốn mua một chiếc tivi mới cho căn hộ của mình.

Hình ảnh minh họa tivi: Tôi muốn mua một chiếc tivi mới cho căn hộ của mình.
Pinterest
Whatsapp
Bạn có thể tăng âm lượng tivi lên một chút được không?

Hình ảnh minh họa tivi: Bạn có thể tăng âm lượng tivi lên một chút được không?
Pinterest
Whatsapp
Một ngày ngồi lì trước tivi không có lợi cho sức khỏe.

Hình ảnh minh họa tivi: Một ngày ngồi lì trước tivi không có lợi cho sức khỏe.
Pinterest
Whatsapp
Tôi đã thấy trên tivi rằng họ sẽ công bố tổng thống mới.

Hình ảnh minh họa tivi: Tôi đã thấy trên tivi rằng họ sẽ công bố tổng thống mới.
Pinterest
Whatsapp
Sau một ngày làm việc dài, người đàn ông ngồi xuống ghế sofa và bật tivi để thư giãn.

Hình ảnh minh họa tivi: Sau một ngày làm việc dài, người đàn ông ngồi xuống ghế sofa và bật tivi để thư giãn.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact