50 câu có “cơn”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ cơn và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
•
« Biển rất dữ dội vì cơn bão. »
•
« Sau cơn bão, mặt trời đã xuất hiện. »
•
« Không thể đi du lịch trong cơn bão. »
•
« Chiếc ô biển đã bay đi trong cơn bão. »
•
« Chị gái tôi có một cơn nghiện mua giày! »
•
« Cơn thịnh nộ của cơn bão đã tàn phá bờ biển. »
•
« Tôi luôn muốn chụp ảnh một cầu vồng sau cơn bão. »
•
« Bầu trời tối là một dấu hiệu của cơn bão sắp đến. »
•
« Ở xa có thể thấy một đám mây đen báo hiệu cơn bão. »
•
« Một cốc nước mát là điều tôi cần để làm dịu cơn khát. »
•
« Trong cơn bão, giao thông hàng không đã bị tạm ngừng. »
•
« Tôi sẽ uống súp nóng để giảm bớt cơn cảm lạnh của mình. »
•
« Sau cơn mưa, đồng cỏ trông đặc biệt xanh tươi và đẹp đẽ. »
•
« Một cơn gió nhẹ đã làm tan biến hương thơm của khu vườn. »
•
« Cô ấy xoa thái dương để giảm cơn đau đầu đang hành hạ cô. »
•
« Họ đã không cảnh báo tôi về những cơn mưa lớn của mùa này. »
•
« Khi nghe tin tức, tôi cảm thấy một cơn rùng mình trong lòng. »
•
« Cơn bão đang tiến gần đến cảng, làm dậy sóng với cơn thịnh nộ. »
•
« Sau cơn bão, thành phố bị ngập nước và nhiều ngôi nhà bị hư hại. »
•
« Điều quan trọng là biết cách kiềm chế cơn giận để giữ bình tĩnh. »
•
« Trong cơn bão, các ngư dân cảm thấy đau buồn vì mất lưới của họ. »
•
« Họ đi bộ dưới cơn mưa phùn, tận hưởng sự mát mẻ của làn gió xuân. »
•
« Những người chăn bò cũng chăm sóc gia súc trong suốt các cơn bão. »
•
« Lực lượng bảo vệ bờ biển đã cứu những người đắm tàu giữa cơn bão. »
•
« Bác sĩ đã khuyên tôi một phương pháp điều trị cho cơn đau của tôi. »
•
« Mặt trăng trông có vẻ nửa khuất giữa những đám mây tối của cơn bão. »
•
« Sau khi cơn bão qua đi, chỉ còn nghe thấy âm thanh nhẹ nhàng của gió. »
•
« Mặc dù cơn mưa lớn không ngừng lại, anh vẫn tiếp tục đi với quyết tâm. »
•
« Những đứa trẻ chơi với đất trong sân đã trở thành bùn do cơn mưa đêm qua. »
•
« Nhà khí tượng học đã cảnh báo chúng ta rằng một cơn bão mạnh đang đến gần. »
•
« Chúng tôi quan sát sự phân tán của các màu sắc trong cầu vồng sau cơn mưa. »
•
« Cô ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở thái dương khi nghe thấy âm thanh bất ngờ. »
•
« Cồn cát đã đóng vai trò như một rào cản tự nhiên chống lại những cơn sóng mạnh. »
•
« Bầu trời bị che phủ bởi những đám mây xám nặng nề, báo hiệu một cơn bão sắp đến. »
•
« Chức năng của tôi là đánh trống để thông báo cơn mưa sắp đến - người thổ dân nói. »
•
« Bầu trời quang đãng hoàn toàn sau cơn bão, vì vậy có thể thấy rất nhiều ngôi sao. »
•
« Tôi luôn hy vọng rằng một cơn mưa phùn nhẹ sẽ đi cùng những buổi sáng thu của tôi. »
•
« Những thiệt hại mà một cơn bão để lại là tàn khốc và đôi khi là không thể khắc phục. »
•
« Mặc dù tôi không thích vị của trà gừng, nhưng tôi đã uống nó để giảm cơn đau dạ dày. »
•
« Sau cơn bão, cảnh quan đã thay đổi hoàn toàn, cho thấy một bộ mặt mới của thiên nhiên. »
•
« Đêm trước cơn bão, mọi người vội vã hoàn thành việc chuẩn bị nhà cửa cho điều tồi tệ nhất. »
•
« Sự tàn phá do cơn bão gây ra là một phản ánh của sự mong manh của con người trước thiên nhiên. »
•
« Con tàu đang chìm trong đại dương, và các hành khách đang vật lộn để sống sót giữa cơn hỗn loạn. »
•
« Đám mây trôi nổi trên bầu trời, trắng và lấp lánh. Đó là một đám mây mùa hè, chờ đợi cơn mưa đến. »
•
« Một cơn lốc cuốn chiếc kayak của tôi về phía giữa hồ. Tôi nắm lấy mái chèo và sử dụng nó để ra bờ. »
•
« Các cơn lốc xoáy là những đám mây hình phễu xoay tròn một cách dữ dội và có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng. »
•
« Cơn bão đã đi qua ngôi làng và phá hủy mọi thứ trên đường đi của nó. Không có gì thoát khỏi cơn thịnh nộ của nó. »
•
« Người phụ nữ đã bị mắc kẹt trong một cơn bão, và bây giờ cô ấy đang một mình trong một khu rừng tối tăm và nguy hiểm. »
•
« Sau nhiều năm hạn hán, đất đai rất khô cằn. Một ngày, một cơn gió lớn bắt đầu thổi và cuốn tất cả đất lên không trung. »
•
« Sau một cơn bão, bầu trời trong sạch và một ngày rõ ràng xuất hiện. Mọi thứ dường như đều có thể trong một ngày như thế này. »