49 câu có “cơn”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ cơn và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Sau cơn bão, mặt trời đã xuất hiện. »
•
« Không thể đi du lịch trong cơn bão. »
•
« Chiếc ô biển đã bay đi trong cơn bão. »
•
« Chị gái tôi có một cơn nghiện mua giày! »
•
« Cơn thịnh nộ của cơn bão đã tàn phá bờ biển. »
•
« Tôi luôn muốn chụp ảnh một cầu vồng sau cơn bão. »
•
« Bầu trời tối là một dấu hiệu của cơn bão sắp đến. »
•
« Ở xa có thể thấy một đám mây đen báo hiệu cơn bão. »
•
« Một cốc nước mát là điều tôi cần để làm dịu cơn khát. »
•
« Trong cơn bão, giao thông hàng không đã bị tạm ngừng. »
•
« Tôi sẽ uống súp nóng để giảm bớt cơn cảm lạnh của mình. »
•
« Sau cơn mưa, đồng cỏ trông đặc biệt xanh tươi và đẹp đẽ. »
•
« Một cơn gió nhẹ đã làm tan biến hương thơm của khu vườn. »
•
« Cô ấy xoa thái dương để giảm cơn đau đầu đang hành hạ cô. »
•
« Họ đã không cảnh báo tôi về những cơn mưa lớn của mùa này. »
•
« Khi nghe tin tức, tôi cảm thấy một cơn rùng mình trong lòng. »
•
« Cơn bão đang tiến gần đến cảng, làm dậy sóng với cơn thịnh nộ. »
•
« Sau cơn bão, thành phố bị ngập nước và nhiều ngôi nhà bị hư hại. »
•
« Điều quan trọng là biết cách kiềm chế cơn giận để giữ bình tĩnh. »
•
« Trong cơn bão, các ngư dân cảm thấy đau buồn vì mất lưới của họ. »
•
« Họ đi bộ dưới cơn mưa phùn, tận hưởng sự mát mẻ của làn gió xuân. »
•
« Những người chăn bò cũng chăm sóc gia súc trong suốt các cơn bão. »
•
« Bác sĩ đã khuyên tôi một phương pháp điều trị cho cơn đau của tôi. »
•
« Mặt trăng trông có vẻ nửa khuất giữa những đám mây tối của cơn bão. »
•
« Sau khi cơn bão qua đi, chỉ còn nghe thấy âm thanh nhẹ nhàng của gió. »
•
« Mặc dù cơn mưa lớn không ngừng lại, anh vẫn tiếp tục đi với quyết tâm. »
•
« Những đứa trẻ chơi với đất trong sân đã trở thành bùn do cơn mưa đêm qua. »
•
« Nhà khí tượng học đã cảnh báo chúng ta rằng một cơn bão mạnh đang đến gần. »
•
« Cô ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở thái dương khi nghe thấy âm thanh bất ngờ. »
•
« Cồn cát đã đóng vai trò như một rào cản tự nhiên chống lại những cơn sóng mạnh. »
•
« Bầu trời bị che phủ bởi những đám mây xám nặng nề, báo hiệu một cơn bão sắp đến. »
•
« Chức năng của tôi là đánh trống để thông báo cơn mưa sắp đến - người thổ dân nói. »
•
« Tôi luôn hy vọng rằng một cơn mưa phùn nhẹ sẽ đi cùng những buổi sáng thu của tôi. »
•
« Những thiệt hại mà một cơn bão để lại là tàn khốc và đôi khi là không thể khắc phục. »
•
« Mặc dù tôi không thích vị của trà gừng, nhưng tôi đã uống nó để giảm cơn đau dạ dày. »
•
« Sau cơn bão, cảnh quan đã thay đổi hoàn toàn, cho thấy một bộ mặt mới của thiên nhiên. »
•
« Đêm trước cơn bão, mọi người vội vã hoàn thành việc chuẩn bị nhà cửa cho điều tồi tệ nhất. »
•
« Sự tàn phá do cơn bão gây ra là một phản ánh của sự mong manh của con người trước thiên nhiên. »
•
« Con tàu đang chìm trong đại dương, và các hành khách đang vật lộn để sống sót giữa cơn hỗn loạn. »
•
« Đám mây trôi nổi trên bầu trời, trắng và lấp lánh. Đó là một đám mây mùa hè, chờ đợi cơn mưa đến. »
•
« Một cơn lốc cuốn chiếc kayak của tôi về phía giữa hồ. Tôi nắm lấy mái chèo và sử dụng nó để ra bờ. »
•
« Các cơn lốc xoáy là những đám mây hình phễu xoay tròn một cách dữ dội và có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng. »
•
« Cơn bão đã đi qua ngôi làng và phá hủy mọi thứ trên đường đi của nó. Không có gì thoát khỏi cơn thịnh nộ của nó. »
•
« Người phụ nữ đã bị mắc kẹt trong một cơn bão, và bây giờ cô ấy đang một mình trong một khu rừng tối tăm và nguy hiểm. »
•
« Sau nhiều năm hạn hán, đất đai rất khô cằn. Một ngày, một cơn gió lớn bắt đầu thổi và cuốn tất cả đất lên không trung. »
•
« Sau một cơn bão, bầu trời trong sạch và một ngày rõ ràng xuất hiện. Mọi thứ dường như đều có thể trong một ngày như thế này. »
•
« Khi nhìn thấy chân trời mù sương, thuyền trưởng đã ra lệnh cho thủy thủ đoàn giương buồm và chuẩn bị cho cơn bão đang đến gần. »
•
« Mặc dù cơn bão đang đến gần nhanh chóng, thuyền trưởng của con tàu vẫn giữ bình tĩnh và dẫn dắt thủy thủ đoàn đến một nơi an toàn. »
•
« Sau khi trải qua một cơn bão, mọi thứ dường như đẹp hơn. Bầu trời có màu xanh đậm, và những bông hoa tỏa sáng với nước đã rơi xuống chúng. »