45 câu ví dụ với “ràng”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “ràng”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: ràng
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Hóa học giữa hai người là rõ ràng. Có thể thấy qua cách họ nhìn nhau, cười với nhau và chạm vào nhau.
Người thuyết trình đã trình bày ý tưởng của mình một cách lần lượt, đảm bảo rằng mỗi điểm đều rõ ràng cho khán giả.
Sự xuất sắc của dịch vụ, được thể hiện qua sự chú ý và nhanh chóng, đã rõ ràng trong sự hài lòng mà khách hàng thể hiện.
Sau một cơn bão, bầu trời trong sạch và một ngày rõ ràng xuất hiện. Mọi thứ dường như đều có thể trong một ngày như thế này.
Anh ấy đi bộ trong rừng, không có mục đích rõ ràng. Dấu vết duy nhất của sự sống mà anh tìm thấy là dấu chân của một con vật nào đó.
Sự mong manh của thủy tinh là rõ ràng, nhưng người thợ thủ công không do dự trong công việc của mình để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật.
Giáo sư đã giải thích một cách rõ ràng và đơn giản những khái niệm phức tạp nhất của vật lý lượng tử, giúp học sinh của ông hiểu rõ hơn về vũ trụ.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Công cụ ngôn ngữ trực tuyến
- Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
- Phân tích cú pháp và ngữ nghĩa của câu bằng Trí tuệ nhân tạo
- Mã định danh ý chính của văn bản bằng Trí tuệ nhân tạo
- Tìm từ chính của văn bản bằng Trí tuệ nhân tạo
- Giải thích văn bản một cách đơn giản bằng trí tuệ nhân tạo
- Tóm tắt văn bản bằng trí tuệ nhân tạo
- Viết lại văn bản bằng trí tuệ nhân tạo
- Trình kiểm tra chính tả/ngữ pháp bằng trí tuệ nhân tạo
- Bộ đếm từ văn bản trực tuyến












































