6 câu có “bí”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ bí và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Con rồng xuất hiện một cách kỳ diệu trong khu rừng huyền . »

bí: Con rồng xuất hiện một cách kỳ diệu trong khu rừng huyền bí.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Huyền thoại và văn hóa dân gian đầy rẫy những sinh vật huyền . »

bí: Huyền thoại và văn hóa dân gian đầy rẫy những sinh vật huyền bí.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mùi hương của nhang bao quanh anh ta trong một bầu không khí huyền . »

bí: Mùi hương của nhang bao quanh anh ta trong một bầu không khí huyền bí.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thám tử khôn ngoan đã giải quyết được ẩn, phát hiện ra sự thật đằng sau điều huyền . »

bí: Thám tử khôn ngoan đã giải quyết được bí ẩn, phát hiện ra sự thật đằng sau điều huyền bí.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Có hàng ngàn hình khắc chữ tượng hình Maya, và người ta tin rằng chúng có một ý nghĩa huyền . »

bí: Có hàng ngàn hình khắc chữ tượng hình Maya, và người ta tin rằng chúng có một ý nghĩa huyền bí.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con chim phượng hoàng bay lên từ ngọn lửa, đôi cánh rực rỡ tỏa sáng dưới ánh trăng. Nó là một sinh vật huyền , và mọi người đều biết rằng nó có thể tái sinh từ tro tàn. »

bí: Con chim phượng hoàng bay lên từ ngọn lửa, đôi cánh rực rỡ tỏa sáng dưới ánh trăng. Nó là một sinh vật huyền bí, và mọi người đều biết rằng nó có thể tái sinh từ tro tàn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact