15 câu có “trống”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ trống và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Có một con gà trống đang hát trên ngọn cây. »
•
« Lô đất trống nhanh chóng bị cỏ dại phủ đầy. »
•
« Trong chuồng gà có mười con gà mái và một con gà trống. »
•
« Gà trống gáy mỗi sáng. Đôi khi, nó cũng gáy vào ban đêm. »
•
« Tiếng trống vang lên báo hiệu rằng điều gì đó quan trọng sắp xảy ra. »
•
« Chỉ có thể nghe thấy tiếng tích tắc đơn điệu trong căn phòng trống rỗng. »
•
« Có một tổ chim bị bỏ hoang. Những con chim đã rời đi để lại nó trống rỗng. »
•
« Cái trống được sử dụng như một nhạc cụ và cũng như một hình thức giao tiếp. »
•
« Sau khi vua qua đời, ngai vàng trở nên trống rỗng vì không có người thừa kế. »
•
« Chức năng của tôi là đánh trống để thông báo cơn mưa sắp đến - người thổ dân nói. »
•
« Chúng tôi quyết định dọn dẹp khu đất trống và biến nó thành một khu vườn cộng đồng. »
•
« Theo truyền thuyết, nếu bạn đánh trống vào đêm trăng tròn, bạn sẽ biến thành một con sói. »
•
« Gà trống cất tiếng gáy từ xa, báo hiệu bình minh. Những chú gà con ra khỏi chuồng để đi dạo. »
•
« Văn phòng trống rỗng, và tôi có rất nhiều công việc phải làm. Tôi ngồi xuống ghế và bắt đầu làm việc. »
•
« Kể từ khi còn là một đứa trẻ, tôi luôn thích trống. Bố tôi chơi trống và tôi muốn trở thành như ông ấy. »