13 câu có “trốn”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ trốn và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Con mèo đã trốn sau chậu cây. »
•
« Con ma trong nhà luôn trốn khi có khách. »
•
« Tên trộm lén lút đã trốn sau những bụi cây. »
•
« Con chó đã trốn thoát qua một lỗ hổng trên hàng rào. »
•
« Họ gọi anh ta là gà vì đã trốn tránh cuộc tranh luận. »
•
« Những đứa trẻ chơi trốn tìm giữa bụi rậm dày đặc trong vườn. »
•
« Trong cuộc nổi loạn, nhiều tù nhân đã trốn khỏi buồng giam của họ. »
•
« Con bò rống lên ở cánh đồng rộng chờ đợi bị buộc lại để không bị chạy trốn. »
•
« Con mèo đang trốn dưới giường. Ngạc nhiên quá!, con chuột không ngờ nó lại ở đó. »
•
« Công chúa đã chạy trốn khỏi lâu đài, biết rằng cuộc sống của cô đang gặp nguy hiểm. »
•
« Vậy là anh ấy ra ngoài, chạy trốn khỏi một cái gì đó... tôi không biết. Chỉ đơn giản là chạy trốn. »
•
« Tên tội phạm tàn nhẫn đã cướp ngân hàng và trốn thoát với số tiền mà không bị phát hiện, để lại cho cảnh sát sự bối rối. »
•
« Con rắn bò trên cỏ, tìm một chỗ để trốn. Nó thấy một cái hốc dưới một viên đá và chui vào trong, hy vọng không ai tìm thấy nó. »