6 câu ví dụ với “vệ”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “vệ”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: vệ

Giữ gìn, bảo vệ, chăm sóc để không bị hại hoặc mất mát.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Ngôi nhà là nơi mà người ta sống và cảm thấy được bảo vệ.

Hình ảnh minh họa vệ: Ngôi nhà là nơi mà người ta sống và cảm thấy được bảo vệ.
Pinterest
Whatsapp
Công lý là một quyền con người cơ bản cần được tôn trọng và bảo vệ.

Hình ảnh minh họa vệ: Công lý là một quyền con người cơ bản cần được tôn trọng và bảo vệ.
Pinterest
Whatsapp
Đa dạng văn hóa là một tài sản mà chúng ta cần trân trọng và bảo vệ.

Hình ảnh minh họa vệ: Đa dạng văn hóa là một tài sản mà chúng ta cần trân trọng và bảo vệ.
Pinterest
Whatsapp
Động vật là những sinh vật tuyệt vời xứng đáng được tôn trọng và bảo vệ.

Hình ảnh minh họa vệ: Động vật là những sinh vật tuyệt vời xứng đáng được tôn trọng và bảo vệ.
Pinterest
Whatsapp
Làm tiên không dễ, bạn phải luôn chú ý và cẩn thận với những đứa trẻ mà bạn bảo vệ.

Hình ảnh minh họa vệ: Làm tiên không dễ, bạn phải luôn chú ý và cẩn thận với những đứa trẻ mà bạn bảo vệ.
Pinterest
Whatsapp
Tự do là một giá trị cần được bảo vệ và bảo vệ, nhưng cũng phải được thực hiện với trách nhiệm.

Hình ảnh minh họa vệ: Tự do là một giá trị cần được bảo vệ và bảo vệ, nhưng cũng phải được thực hiện với trách nhiệm.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact