6 câu có “vệ”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ vệ và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Ngôi nhà là nơi mà người ta sống và cảm thấy được bảo vệ. »

vệ: Ngôi nhà là nơi mà người ta sống và cảm thấy được bảo vệ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Công lý là một quyền con người cơ bản cần được tôn trọng và bảo vệ. »

vệ: Công lý là một quyền con người cơ bản cần được tôn trọng và bảo vệ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đa dạng văn hóa là một tài sản mà chúng ta cần trân trọng và bảo vệ. »

vệ: Đa dạng văn hóa là một tài sản mà chúng ta cần trân trọng và bảo vệ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Động vật là những sinh vật tuyệt vời xứng đáng được tôn trọng và bảo vệ. »

vệ: Động vật là những sinh vật tuyệt vời xứng đáng được tôn trọng và bảo vệ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Làm tiên không dễ, bạn phải luôn chú ý và cẩn thận với những đứa trẻ mà bạn bảo vệ. »

vệ: Làm tiên không dễ, bạn phải luôn chú ý và cẩn thận với những đứa trẻ mà bạn bảo vệ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tự do là một giá trị cần được bảo vệ và bảo vệ, nhưng cũng phải được thực hiện với trách nhiệm. »

vệ: Tự do là một giá trị cần được bảo vệ và bảo vệ, nhưng cũng phải được thực hiện với trách nhiệm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact