1 câu có “hổ”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ hổ và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Hố crater đầy rác và thật xấu hổ. »

hổ: Hố crater đầy rác và thật xấu hổ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact