4 câu có “lăn”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ lăn và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Trọng lực đã khiến quả bóng lăn xuống dốc. »

lăn: Trọng lực đã khiến quả bóng lăn xuống dốc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy sử dụng lăn khử mùi để giữ cho nách luôn tươi mát suốt cả ngày. »

lăn: Cô ấy sử dụng lăn khử mùi để giữ cho nách luôn tươi mát suốt cả ngày.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Quả cam rơi từ cây xuống và lăn trên mặt đất. Cô bé nhìn thấy và chạy đến nhặt nó lên. »

lăn: Quả cam rơi từ cây xuống và lăn trên mặt đất. Cô bé nhìn thấy và chạy đến nhặt nó lên.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cây bút chì rơi khỏi tay tôi và lăn trên sàn. Tôi nhặt nó lên và lại cất vào sổ tay của mình. »

lăn: Cây bút chì rơi khỏi tay tôi và lăn trên sàn. Tôi nhặt nó lên và lại cất vào sổ tay của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact