4 câu ví dụ với “lăn”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “lăn”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: lăn

Di chuyển tròn trên mặt phẳng hoặc bề mặt bằng cách quay quanh trục của mình.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Trọng lực đã khiến quả bóng lăn xuống dốc.

Hình ảnh minh họa lăn: Trọng lực đã khiến quả bóng lăn xuống dốc.
Pinterest
Whatsapp
Cô ấy sử dụng lăn khử mùi để giữ cho nách luôn tươi mát suốt cả ngày.

Hình ảnh minh họa lăn: Cô ấy sử dụng lăn khử mùi để giữ cho nách luôn tươi mát suốt cả ngày.
Pinterest
Whatsapp
Quả cam rơi từ cây xuống và lăn trên mặt đất. Cô bé nhìn thấy và chạy đến nhặt nó lên.

Hình ảnh minh họa lăn: Quả cam rơi từ cây xuống và lăn trên mặt đất. Cô bé nhìn thấy và chạy đến nhặt nó lên.
Pinterest
Whatsapp
Cây bút chì rơi khỏi tay tôi và lăn trên sàn. Tôi nhặt nó lên và lại cất vào sổ tay của mình.

Hình ảnh minh họa lăn: Cây bút chì rơi khỏi tay tôi và lăn trên sàn. Tôi nhặt nó lên và lại cất vào sổ tay của mình.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact