33 câu có “kiên”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ kiên và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Bí mật của thành công nằm ở sự kiên trì. »
•
« Giáo viên của con trai tôi rất kiên nhẫn với nó. »
•
« Câu chuyện về người mù đã dạy chúng ta về sự kiên trì. »
•
« Tôi đang ở đó, kiên nhẫn chờ đợi tình yêu của mình đến. »
•
« Người phụ nữ thêu tấm thảm với sự kiên nhẫn và hoàn hảo. »
•
« Cô giáo của con trai tôi rất kiên nhẫn và chú ý đến em ấy. »
•
« Sự kiên trì của bạn là vô ích, tôi sẽ không thay đổi ý kiến. »
•
« Không có sự vĩ đại nào mà không có sự khiêm tốn và kiên trì. »
•
« Sự kiên cường là khả năng vượt qua những tình huống khó khăn. »
•
« Anh ấy nhấn nút thang máy và chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn. »
•
« Hãy lắng nghe người bên cạnh bạn với sự kiên nhẫn và đồng cảm. »
•
« Giáo viên trường tiểu học rất thân thiện và có nhiều kiên nhẫn. »
•
« Huấn luyện một con chim ưng đòi hỏi nhiều kiên nhẫn và kỹ năng. »
•
« Chìa khóa của thành công nằm ở sự kiên trì và làm việc chăm chỉ. »
•
« Sự chậm chạp của quá trình khiến chúng tôi trở nên thiếu kiên nhẫn. »
•
« Giáo viên dạy học sinh của mình với sự kiên nhẫn và tình yêu thương. »
•
« Sự chế nhạo liên tục của Marta đã làm cạn kiệt sự kiên nhẫn của Ana. »
•
« Thành công trong cuộc sống đòi hỏi sự kiên trì, cống hiến và kiên nhẫn. »
•
« Sự kiên cường là khả năng vượt qua những khó khăn và trở nên mạnh mẽ hơn từ chúng. »
•
« Nhà hát sắp đầy. Đám đông đang chờ đợi một cách không kiên nhẫn cho buổi biểu diễn. »
•
« Với một tiếng thở dài không kiên nhẫn, con bò tót đã lao vào đấu sĩ trong đấu trường. »
•
« Sự kiên nhẫn và kiên trì là chìa khóa để đạt được thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào. »
•
« Bác sĩ tận tâm chăm sóc bệnh nhân của mình với sự kiên nhẫn và lòng từ bi tại bệnh viện. »
•
« Mặc dù gặp nhiều trở ngại, vận động viên đã kiên trì và giành chiến thắng trong cuộc đua. »
•
« Cô ấy đã vượt qua nhiều rào cản do khuyết tật của mình và là một tấm gương về sự kiên trì. »
•
« Cô ấy đang chờ đợi món hầm với đậu một cách không kiên nhẫn. Đó là món ăn yêu thích của cô. »
•
« Bà ngoại, với những ngón tay nhăn nheo, đã kiên nhẫn đan một chiếc áo len cho cháu trai của mình. »
•
« Giáo viên âm nhạc tận tâm đã dạy học sinh của mình với sự kiên nhẫn và tình yêu đối với nghệ thuật. »
•
« Với sự kiên trì và cống hiến, tôi đã hoàn thành một chuyến đi xe đạp từ bờ biển này sang bờ biển kia. »
•
« Với sự kiên nhẫn và bền bỉ của mình, thầy giáo đã dạy cho học sinh một bài học quý giá mà họ sẽ nhớ mãi. »
•
« Vận động viên kiên trì đã chiến đấu để vượt qua những giới hạn của mình và cuối cùng trở thành nhà vô địch. »
•
« Người linh mục, với đức tin kiên định của mình, đã thành công trong việc biến một người vô thần thành tín đồ. »
•
« Cô giáo dạy học sinh của mình với sự kiên nhẫn và tận tâm, sử dụng nhiều tài nguyên dạy học khác nhau để giúp họ học một cách có ý nghĩa. »