19 câu có “hoang”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ hoang và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Con mèo hoang kêu meo meo tìm kiếm thức ăn. »
•
« Mảnh đất bỏ hoang phía sau nhà tôi đầy rác. »
•
« Đầm lầy đầy sự sống hoang dã và thực vật kỳ lạ. »
•
« Con đường lên dốc và kết thúc ở một ngôi nhà bỏ hoang. »
•
« Ở góc phố đó, có một tòa nhà cũ có vẻ như bị bỏ hoang. »
•
« Chúng tôi quan sát thực vật hoang dã trong suốt cuộc đi bộ. »
•
« Tối qua, chúng tôi đã khám phá một đường hầm ngầm bị bỏ hoang. »
•
« Ở miền nam châu Phi, chúng tôi đã thấy một con đà điểu hoang dã. »
•
« Trong khi chúng tôi đi dạo, bỗng nhiên xuất hiện một con chó hoang. »
•
« Cơn gió lạnh giá của mùa đông làm cho chú chó hoang tội nghiệp run rẩy. »
•
« Có một tổ chim bị bỏ hoang. Những con chim đã rời đi để lại nó trống rỗng. »
•
« Trên bức tường hoang, những bức tranh graffiti kể những câu chuyện về thành phố. »
•
« Ánh sáng tự nhiên chiếu vào ngôi nhà bỏ hoang qua một lỗ hổng trên mái nhà bị hỏng. »
•
« Hàng xóm của tôi nói rằng con mèo hoang đó là của tôi, vì tôi cho nó ăn. Nó có đúng không? »
•
« Sự đắm tàu trên biển đã khiến thủy thủ đoàn phải chiến đấu để sinh tồn trên một hòn đảo hoang vắng. »
•
« Sa mạc là một cảnh quan hoang vắng và thù địch, nơi mặt trời thiêu đốt mọi thứ trên đường đi của nó. »
•
« Người phụ nữ đã bị một con thú hoang tấn công, và bây giờ cô đang chiến đấu để sống sót trong thiên nhiên. »
•
« Huyền thoại về kho báu ẩn giấu trong ngôi biệt thự bỏ hoang dường như là nhiều hơn một huyền thoại đơn giản. »
•
« Hãy tưởng tượng rằng bạn đang ở một hòn đảo hoang vắng. Bạn có thể gửi một thông điệp đến thế giới bằng một con bồ câu đưa thư. Bạn sẽ viết gì? »