50 câu có “hoa”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ hoa và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Con ong vo ve đi tìm mật hoa. »
•
« Cánh đồng đầy hoa dại và bướm. »
•
« Anh ấy thích ngửi hoa bằng mũi. »
•
« Cô ấy đội một vòng hoa trên tóc. »
•
« Họ đã mua một bó hoa hồng cho bà. »
•
« Chúng tôi trồng hoa trên đất màu mỡ. »
•
« Cô dâu cầm một bó hoa hồng trắng đẹp. »
•
« Cánh hoa hướng dương rực rỡ và đẹp đẽ. »
•
« Chúng tôi treo chậu hoa trên ban công. »
•
« Một bông hoa súng nổi bật trên mặt hồ. »
•
« Bạn mua chiếc áo blouse có hoa đó ở đâu? »
•
« Con bướm bay ra khỏi bình và đậu lên hoa. »
•
« Hương thơm của hoa lan tràn ngập cả phòng. »
•
« Con dơi ăn trái cây ăn trái cây và mật hoa. »
•
« Tôi đã mua hoa cẩm chướng để trang trí bàn. »
•
« Đặt hoa lan ở giữa bàn như một món trang trí. »
•
« Các ao có hoa sen thường thu hút chuồn chuồn. »
•
« Cô ấy đặt bó hoa vào một chiếc bình trên bàn. »
•
« Vườn của bà ấy đầy hoa cẩm chướng đủ màu sắc. »
•
« Cánh đồng đầy hoa với nhiều màu sắc khác nhau. »
•
« Họ treo một vòng hoa Giáng sinh trên hàng rào. »
•
« Cô ấy nhận bó hoa lan với một nụ cười rạng rỡ. »
•
« Juan thích sử dụng nước hoa có hương nam tính. »
•
« Cây xương rồng nở hoa vào mùa xuân và rất đẹp. »
•
« Vẻ đẹp của hoa hồng được tôn vinh trong khu vườn. »
•
« Bông hoa trong vườn của tôi đã héo úa, thật buồn. »
•
« Con ong thụ phấn cho hoa để chúng có thể sinh sản. »
•
« Tôi thích cách những khu vườn nở hoa vào tháng Tư. »
•
« Chim ruồi bay lượn giữa những bông hoa trong vườn. »
•
« Cây anh đào trong vườn đã nở hoa vào mùa xuân này. »
•
« Tôi đặt bó hoa tulip vào một chiếc bình thủy tinh. »
•
« Hương thơm nhẹ nhàng của hoa nhài đã làm tôi say mê. »
•
« Âm nhạc có sức mạnh làm thăng hoa cảm xúc con người. »
•
« Sử dụng cái xẻng để làm sạch đất trước khi trồng hoa. »
•
« Mỗi chiều, chàng hiệp sĩ gửi hoa cho quý cô của mình. »
•
« Chiếc bình được trang trí bằng những bông hoa vẽ tay. »
•
« Cô ấy đã mua một bó hoa cẩm chướng để trang trí phòng. »
•
« Hoa hồng là một loài hoa rất đẹp thường có màu đỏ tươi. »
•
« Vẻ đẹp của những bông hoa là một kỳ quan của thiên nhiên. »
•
« Vào mùa xuân, những bông hoa bắt đầu nở ra từ đất màu mỡ. »
•
« Vào mùa xuân, rừng là một cầu vồng của những bông hoa mới. »
•
« Cánh đồng là một bãi cỏ xanh tươi với những bông hoa vàng. »
•
« Tôi đã tặng cô ấy một bó hoa hồng vào sinh nhật của cô ấy. »
•
« Ban công được trang trí bằng một chậu hoa rực rỡ và vui tươi. »
•
« Cô bé tìm thấy một bông hoa hồng trong vườn và mang nó cho mẹ. »
•
« Cảnh đồng hoa hướng dương là một trải nghiệm thị giác ấn tượng. »
•
« Tôi luôn tin tưởng vào khứu giác tốt của mình để chọn nước hoa. »
•
« Họ đã trang trí cây thông Noel bằng những vòng hoa màu sắc đẹp. »
•
« Điểm nhấn cuối cùng của bữa tiệc là một màn trình diễn pháo hoa. »
•
« Tôi đã mua một chiếc bình hoa màu xanh để trang trí phòng khách. »